1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
735,737,504,093 |
429,881,315,200 |
815,357,862,675 |
763,708,439,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
735,737,504,093 |
429,881,315,200 |
815,357,862,675 |
763,708,439,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
668,230,111,967 |
387,634,302,001 |
744,211,320,821 |
699,809,918,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,507,392,126 |
42,247,013,199 |
71,146,541,854 |
63,898,520,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,465,470 |
458,839,796 |
318,888,189 |
244,020,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,927,373,104 |
13,232,925,985 |
17,761,710,284 |
14,761,349,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,927,373,104 |
13,232,925,985 |
14,659,543,276 |
14,761,349,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
418,908,386 |
263,037,748 |
745,425,796 |
513,104,150 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,103,620,593 |
38,806,678,686 |
47,840,149,873 |
45,835,579,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-921,044,487 |
-9,596,789,424 |
5,118,144,090 |
3,032,507,309 |
|
12. Thu nhập khác |
3,804,926,033 |
1,425,631,518 |
708,142,961 |
2,676,376,865 |
|
13. Chi phí khác |
2,329,509,913 |
687,163,192 |
482,700,589 |
1,211,951,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,475,416,120 |
738,468,326 |
225,442,372 |
1,464,425,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
554,371,633 |
-8,858,321,098 |
5,343,586,462 |
4,496,933,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,693,587 |
|
383,880,228 |
899,386,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
297,678,046 |
-8,858,321,098 |
4,959,706,234 |
3,597,546,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,678,046 |
-8,858,321,098 |
4,959,706,234 |
3,597,546,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
-272 |
153 |
111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
|
|
111 |
|