I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
885,652,023,439 |
837,541,057,671 |
884,505,892,621 |
949,329,002,719 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
838,776,388 |
3,163,168,405 |
3,616,438,788 |
3,073,940,221 |
|
1.1.Tiền
|
838,776,388 |
3,163,168,405 |
3,616,438,788 |
3,073,940,221 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,058,300,000 |
33,496,343,400 |
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-6,539,700,000 |
-10,101,656,600 |
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
339,159,028,786 |
264,205,052,380 |
77,037,552,471 |
14,491,198,005 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
325,329,543,443 |
260,546,973,690 |
73,530,643,536 |
8,228,725,142 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
235,420,000 |
412,556,245 |
248,920,000 |
2,964,934,800 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
13,594,065,343 |
3,245,522,445 |
3,257,988,935 |
3,297,538,063 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
403,734,491,228 |
435,486,881,841 |
727,106,500,026 |
834,357,907,836 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
403,734,491,228 |
435,486,881,841 |
727,106,500,026 |
834,357,907,836 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
104,861,427,037 |
101,189,611,645 |
76,745,401,336 |
97,405,956,657 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99,972,047,335 |
90,085,622,606 |
69,009,268,816 |
80,678,775,928 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
1,587,487,496 |
6,778,466,316 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
4,889,379,702 |
11,103,989,039 |
6,148,645,024 |
9,948,714,413 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,129,039,348,051 |
1,077,880,413,884 |
1,035,388,110,107 |
1,089,534,970,121 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
42,142,030,275 |
48,139,908,718 |
48,492,379,365 |
48,805,169,374 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
42,142,030,275 |
48,139,908,718 |
48,492,379,365 |
48,805,169,374 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
764,445,483,546 |
733,329,787,872 |
661,355,788,192 |
736,406,472,795 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
764,046,749,543 |
732,975,428,660 |
661,045,803,771 |
736,140,863,165 |
|
- Nguyên giá
|
4,043,876,040,903 |
3,805,263,889,038 |
3,754,098,575,866 |
3,792,869,208,433 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,279,829,291,360 |
-3,072,288,460,378 |
-3,093,052,772,095 |
-3,056,728,345,268 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
398,734,003 |
354,359,212 |
309,984,421 |
265,609,630 |
|
- Nguyên giá
|
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,316,099,054 |
-1,360,473,845 |
-1,404,848,636 |
-1,449,223,427 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,326,503,055 |
4,326,503,055 |
11,356,106,344 |
11,398,458,277 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,326,503,055 |
4,326,503,055 |
11,356,106,344 |
11,398,458,277 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
318,125,331,175 |
292,084,214,239 |
314,183,836,206 |
292,924,869,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
318,125,331,175 |
292,084,214,239 |
314,183,836,206 |
292,924,869,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
2,014,691,371,490 |
1,915,421,471,555 |
1,919,894,002,728 |
2,038,863,972,840 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,680,014,977,956 |
1,580,344,403,607 |
1,576,515,744,729 |
1,704,485,447,777 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,279,002,538,784 |
1,180,444,911,890 |
1,212,451,356,583 |
1,358,117,873,280 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
652,773,642,470 |
478,816,893,846 |
518,077,403,376 |
552,887,224,410 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
6,998,119,690 |
300 |
790,729,679 |
300 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
95,976,727,180 |
55,658,925,638 |
45,000,992,532 |
14,302,233,051 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
96,649,555,551 |
63,151,223,461 |
67,198,700,057 |
87,150,907,581 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59,679,465 |
63,924,076,372 |
80,442,102,779 |
38,968,722,580 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,677,580,528 |
21,761,394,153 |
13,070,950,412 |
12,199,193,571 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
384,769,460,332 |
312,688,251,450 |
310,557,504,162 |
389,868,172,800 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,769,599,016 |
164,862,904,318 |
152,898,699,701 |
242,040,582,662 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
22,328,174,552 |
19,581,242,352 |
24,414,273,885 |
20,700,836,325 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
401,012,439,172 |
399,899,491,717 |
364,064,388,146 |
346,367,574,497 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
401,012,439,172 |
399,899,491,717 |
364,064,388,146 |
339,518,059,575 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
6,849,514,922 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
334,676,393,534 |
335,077,067,948 |
343,378,257,999 |
334,378,525,063 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
334,676,393,534 |
335,077,067,948 |
343,378,257,999 |
334,378,525,063 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,675,026,157 |
8,075,700,571 |
16,376,890,622 |
7,377,157,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,675,026,157 |
2,077,249,438 |
16,376,890,622 |
7,377,157,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
5,998,451,133 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
2,014,691,371,490 |
1,915,421,471,555 |
1,919,894,002,728 |
2,038,863,972,840 |
|