MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 765,701,342,854 885,652,023,439 837,541,057,671 884,505,892,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,887,369,067 838,776,388 3,163,168,405 3,616,438,788
1. Tiền 3,887,369,067 838,776,388 3,163,168,405 3,616,438,788
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,619,100,000 37,058,300,000 33,496,343,400
1. Chứng khoán kinh doanh 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -23,978,900,000 -6,539,700,000 -10,101,656,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,384,640,985 339,159,028,786 264,205,052,380 77,037,552,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,310,757,757 325,329,543,443 260,546,973,690 73,530,643,536
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 527,945,000 235,420,000 412,556,245 248,920,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,545,938,228 13,594,065,343 3,245,522,445 3,257,988,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 459,211,490,694 403,734,491,228 435,486,881,841 727,106,500,026
1. Hàng tồn kho 459,211,490,694 403,734,491,228 435,486,881,841 727,106,500,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 196,598,742,108 104,861,427,037 101,189,611,645 76,745,401,336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,799,526,912 99,972,047,335 90,085,622,606 69,009,268,816
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,560,492,811 1,587,487,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,238,722,385 4,889,379,702 11,103,989,039 6,148,645,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,153,081,071,426 1,129,039,348,051 1,077,880,413,884 1,035,388,110,107
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,822,972,608 42,142,030,275 48,139,908,718 48,492,379,365
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,822,972,608 42,142,030,275 48,139,908,718 48,492,379,365
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 714,039,929,964 764,445,483,546 733,329,787,872 661,355,788,192
1. Tài sản cố định hữu hình 713,596,457,624 764,046,749,543 732,975,428,660 661,045,803,771
- Nguyên giá 3,984,492,521,452 4,043,876,040,903 3,805,263,889,038 3,754,098,575,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,270,896,063,828 -3,279,829,291,360 -3,072,288,460,378 -3,093,052,772,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 443,472,340 398,734,003 354,359,212 309,984,421
- Nguyên giá 1,714,833,057 1,714,833,057 1,714,833,057 1,714,833,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,360,717 -1,316,099,054 -1,360,473,845 -1,404,848,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,112,464,755 4,326,503,055 4,326,503,055 11,356,106,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,112,464,755 4,326,503,055 4,326,503,055 11,356,106,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 391,105,704,099 318,125,331,175 292,084,214,239 314,183,836,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 391,105,704,099 318,125,331,175 292,084,214,239 314,183,836,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,918,782,414,280 2,014,691,371,490 1,915,421,471,555 1,919,894,002,728
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,588,664,339,445 1,680,014,977,956 1,580,344,403,607 1,576,515,744,729
I. Nợ ngắn hạn 1,179,721,893,879 1,279,002,538,784 1,180,444,911,890 1,212,451,356,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 408,941,033,397 652,773,642,470 478,816,893,846 518,077,403,376
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,328,815,105 6,998,119,690 300 790,729,679
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,853,540,178 95,976,727,180 55,658,925,638 45,000,992,532
4. Phải trả người lao động 50,809,924,660 96,649,555,551 63,151,223,461 67,198,700,057
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,679,465 63,924,076,372 80,442,102,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,137,714,996 11,677,580,528 21,761,394,153 13,070,950,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 578,446,894,425 384,769,460,332 312,688,251,450 310,557,504,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,706,985,714 7,769,599,016 164,862,904,318 152,898,699,701
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,496,985,404 22,328,174,552 19,581,242,352 24,414,273,885
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 408,942,445,566 401,012,439,172 399,899,491,717 364,064,388,146
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 408,942,445,566 401,012,439,172 399,899,491,717 364,064,388,146
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 330,118,074,835 334,676,393,534 335,077,067,948 343,378,257,999
I. Vốn chủ sở hữu 330,118,074,835 334,676,393,534 335,077,067,948 343,378,257,999
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,116,707,458 7,675,026,157 8,075,700,571 16,376,890,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,116,707,458 7,675,026,157 2,077,249,438 16,376,890,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,998,451,133
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,918,782,414,280 2,014,691,371,490 1,915,421,471,555 1,919,894,002,728
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.