TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
765,701,342,854 |
885,652,023,439 |
837,541,057,671 |
884,505,892,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,887,369,067 |
838,776,388 |
3,163,168,405 |
3,616,438,788 |
|
1. Tiền |
3,887,369,067 |
838,776,388 |
3,163,168,405 |
3,616,438,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,619,100,000 |
37,058,300,000 |
33,496,343,400 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-23,978,900,000 |
-6,539,700,000 |
-10,101,656,600 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,384,640,985 |
339,159,028,786 |
264,205,052,380 |
77,037,552,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,310,757,757 |
325,329,543,443 |
260,546,973,690 |
73,530,643,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
527,945,000 |
235,420,000 |
412,556,245 |
248,920,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,545,938,228 |
13,594,065,343 |
3,245,522,445 |
3,257,988,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,211,490,694 |
403,734,491,228 |
435,486,881,841 |
727,106,500,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
459,211,490,694 |
403,734,491,228 |
435,486,881,841 |
727,106,500,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
196,598,742,108 |
104,861,427,037 |
101,189,611,645 |
76,745,401,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,799,526,912 |
99,972,047,335 |
90,085,622,606 |
69,009,268,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,560,492,811 |
|
|
1,587,487,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,238,722,385 |
4,889,379,702 |
11,103,989,039 |
6,148,645,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,153,081,071,426 |
1,129,039,348,051 |
1,077,880,413,884 |
1,035,388,110,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,822,972,608 |
42,142,030,275 |
48,139,908,718 |
48,492,379,365 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,822,972,608 |
42,142,030,275 |
48,139,908,718 |
48,492,379,365 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
714,039,929,964 |
764,445,483,546 |
733,329,787,872 |
661,355,788,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
713,596,457,624 |
764,046,749,543 |
732,975,428,660 |
661,045,803,771 |
|
- Nguyên giá |
3,984,492,521,452 |
4,043,876,040,903 |
3,805,263,889,038 |
3,754,098,575,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,270,896,063,828 |
-3,279,829,291,360 |
-3,072,288,460,378 |
-3,093,052,772,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
443,472,340 |
398,734,003 |
354,359,212 |
309,984,421 |
|
- Nguyên giá |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,271,360,717 |
-1,316,099,054 |
-1,360,473,845 |
-1,404,848,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,112,464,755 |
4,326,503,055 |
4,326,503,055 |
11,356,106,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,112,464,755 |
4,326,503,055 |
4,326,503,055 |
11,356,106,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
391,105,704,099 |
318,125,331,175 |
292,084,214,239 |
314,183,836,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
391,105,704,099 |
318,125,331,175 |
292,084,214,239 |
314,183,836,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,918,782,414,280 |
2,014,691,371,490 |
1,915,421,471,555 |
1,919,894,002,728 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,588,664,339,445 |
1,680,014,977,956 |
1,580,344,403,607 |
1,576,515,744,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,179,721,893,879 |
1,279,002,538,784 |
1,180,444,911,890 |
1,212,451,356,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
408,941,033,397 |
652,773,642,470 |
478,816,893,846 |
518,077,403,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,328,815,105 |
6,998,119,690 |
300 |
790,729,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,853,540,178 |
95,976,727,180 |
55,658,925,638 |
45,000,992,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,809,924,660 |
96,649,555,551 |
63,151,223,461 |
67,198,700,057 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
59,679,465 |
63,924,076,372 |
80,442,102,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,137,714,996 |
11,677,580,528 |
21,761,394,153 |
13,070,950,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
578,446,894,425 |
384,769,460,332 |
312,688,251,450 |
310,557,504,162 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,706,985,714 |
7,769,599,016 |
164,862,904,318 |
152,898,699,701 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,496,985,404 |
22,328,174,552 |
19,581,242,352 |
24,414,273,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
408,942,445,566 |
401,012,439,172 |
399,899,491,717 |
364,064,388,146 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
408,942,445,566 |
401,012,439,172 |
399,899,491,717 |
364,064,388,146 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
330,118,074,835 |
334,676,393,534 |
335,077,067,948 |
343,378,257,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
330,118,074,835 |
334,676,393,534 |
335,077,067,948 |
343,378,257,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,116,707,458 |
7,675,026,157 |
8,075,700,571 |
16,376,890,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,116,707,458 |
7,675,026,157 |
2,077,249,438 |
16,376,890,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,998,451,133 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,918,782,414,280 |
2,014,691,371,490 |
1,915,421,471,555 |
1,919,894,002,728 |
|