TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,822,598,175 |
506,710,242,711 |
983,988,885,760 |
1,080,972,041,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,755,414,875 |
2,824,831,502 |
661,384,716 |
1,759,970,714 |
|
1. Tiền |
2,755,414,875 |
2,824,831,502 |
661,384,716 |
1,759,970,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,619,100,000 |
19,619,100,000 |
13,079,400,000 |
13,079,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-23,978,900,000 |
-23,978,900,000 |
-30,518,600,000 |
-30,518,600,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,501,948,343 |
127,182,151,663 |
415,881,715,648 |
414,083,392,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,108,163,136 |
123,051,882,222 |
414,643,196,738 |
410,897,846,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
212,420,000 |
3,015,402,938 |
269,920,000 |
1,246,270,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
238,000,000 |
274,000,000 |
|
941,715,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
943,365,207 |
840,866,503 |
968,598,910 |
997,561,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
356,358,054,416 |
269,791,857,157 |
470,360,798,337 |
561,572,819,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
356,358,054,416 |
269,791,857,157 |
470,360,798,337 |
561,572,819,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,588,080,541 |
87,292,302,389 |
84,005,587,059 |
90,476,459,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,588,080,541 |
86,160,848,495 |
81,005,587,059 |
82,997,338,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,131,453,894 |
3,000,000,000 |
7,479,120,461 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,115,369,785,137 |
1,073,887,802,284 |
946,726,245,685 |
1,056,653,855,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,715,434,434 |
38,014,002,788 |
38,287,447,422 |
41,209,765,889 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,715,434,434 |
38,014,002,788 |
38,287,447,422 |
41,209,765,889 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
726,171,390,545 |
692,768,039,575 |
632,596,773,424 |
658,952,406,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
725,928,765,214 |
692,549,676,777 |
632,022,286,417 |
658,422,202,851 |
|
- Nguyên giá |
3,598,061,376,323 |
3,600,511,282,459 |
3,596,253,176,327 |
3,861,573,353,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,872,132,611,109 |
-2,907,961,605,682 |
-2,964,230,889,910 |
-3,203,151,150,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
242,625,331 |
218,362,798 |
574,487,007 |
530,204,118 |
|
- Nguyên giá |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,712,999,057 |
1,712,999,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,070,667,869 |
-1,094,930,402 |
-1,138,512,050 |
-1,182,794,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,658,039,260 |
5,218,756,012 |
4,716,484,955 |
4,097,137,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,658,039,260 |
5,218,756,012 |
4,716,484,955 |
4,097,137,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
347,824,920,898 |
337,887,003,909 |
271,125,539,884 |
352,394,545,612 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
347,824,920,898 |
337,887,003,909 |
271,125,539,884 |
352,394,545,612 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,623,192,383,312 |
1,580,598,044,995 |
1,930,715,131,445 |
2,137,625,897,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,279,327,044,711 |
1,241,249,797,255 |
1,578,669,035,464 |
1,767,156,283,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
929,956,415,290 |
922,051,492,405 |
1,254,346,279,185 |
1,364,092,630,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
396,259,794,384 |
424,120,931,585 |
631,184,475,535 |
424,961,433,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,561,378,629 |
3,206,828,078 |
285,535,901 |
285,535,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,000,543,095 |
29,012,790,321 |
87,119,861,299 |
104,216,526,708 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,096,117,950 |
73,388,953,397 |
86,144,530,779 |
51,892,576,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39,522,760 |
67,464,333,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,797,859,591 |
13,827,881,298 |
16,673,187,322 |
13,573,910,246 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
246,609,343,033 |
350,905,850,271 |
397,852,335,766 |
474,151,319,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
105,825,147,153 |
7,630,692,000 |
16,627,069,808 |
221,892,662,884 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,806,231,455 |
19,957,565,455 |
18,419,760,015 |
5,654,333,015 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
349,370,629,421 |
319,198,304,850 |
324,322,756,279 |
403,063,652,708 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
349,370,629,421 |
319,198,304,850 |
324,322,756,279 |
403,063,652,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,865,338,601 |
339,348,247,740 |
352,046,095,981 |
370,469,614,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,195,627,991 |
330,045,175,234 |
352,046,095,981 |
370,469,614,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,194,260,614 |
3,043,807,857 |
25,044,728,604 |
43,468,246,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,194,260,614 |
3,043,807,857 |
25,044,728,604 |
2,155,115,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
41,313,131,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
9,669,710,610 |
9,303,072,506 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
9,669,710,610 |
9,303,072,506 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,623,192,383,312 |
1,580,598,044,995 |
1,930,715,131,445 |
2,137,625,897,437 |
|