MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,822,598,175 506,710,242,711 983,988,885,760 1,080,972,041,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,755,414,875 2,824,831,502 661,384,716 1,759,970,714
1. Tiền 2,755,414,875 2,824,831,502 661,384,716 1,759,970,714
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,619,100,000 19,619,100,000 13,079,400,000 13,079,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -23,978,900,000 -23,978,900,000 -30,518,600,000 -30,518,600,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,501,948,343 127,182,151,663 415,881,715,648 414,083,392,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,108,163,136 123,051,882,222 414,643,196,738 410,897,846,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 212,420,000 3,015,402,938 269,920,000 1,246,270,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 238,000,000 274,000,000 941,715,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 943,365,207 840,866,503 968,598,910 997,561,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 356,358,054,416 269,791,857,157 470,360,798,337 561,572,819,231
1. Hàng tồn kho 356,358,054,416 269,791,857,157 470,360,798,337 561,572,819,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,588,080,541 87,292,302,389 84,005,587,059 90,476,459,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,588,080,541 86,160,848,495 81,005,587,059 82,997,338,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,131,453,894 3,000,000,000 7,479,120,461
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,115,369,785,137 1,073,887,802,284 946,726,245,685 1,056,653,855,627
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,715,434,434 38,014,002,788 38,287,447,422 41,209,765,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,715,434,434 38,014,002,788 38,287,447,422 41,209,765,889
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 726,171,390,545 692,768,039,575 632,596,773,424 658,952,406,969
1. Tài sản cố định hữu hình 725,928,765,214 692,549,676,777 632,022,286,417 658,422,202,851
- Nguyên giá 3,598,061,376,323 3,600,511,282,459 3,596,253,176,327 3,861,573,353,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,872,132,611,109 -2,907,961,605,682 -2,964,230,889,910 -3,203,151,150,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 242,625,331 218,362,798 574,487,007 530,204,118
- Nguyên giá 1,313,293,200 1,313,293,200 1,712,999,057 1,712,999,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,070,667,869 -1,094,930,402 -1,138,512,050 -1,182,794,939
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,658,039,260 5,218,756,012 4,716,484,955 4,097,137,157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,658,039,260 5,218,756,012 4,716,484,955 4,097,137,157
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 347,824,920,898 337,887,003,909 271,125,539,884 352,394,545,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 347,824,920,898 337,887,003,909 271,125,539,884 352,394,545,612
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,623,192,383,312 1,580,598,044,995 1,930,715,131,445 2,137,625,897,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,279,327,044,711 1,241,249,797,255 1,578,669,035,464 1,767,156,283,300
I. Nợ ngắn hạn 929,956,415,290 922,051,492,405 1,254,346,279,185 1,364,092,630,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 396,259,794,384 424,120,931,585 631,184,475,535 424,961,433,043
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,561,378,629 3,206,828,078 285,535,901 285,535,901
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,000,543,095 29,012,790,321 87,119,861,299 104,216,526,708
4. Phải trả người lao động 78,096,117,950 73,388,953,397 86,144,530,779 51,892,576,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,522,760 67,464,333,106
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,797,859,591 13,827,881,298 16,673,187,322 13,573,910,246
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246,609,343,033 350,905,850,271 397,852,335,766 474,151,319,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 105,825,147,153 7,630,692,000 16,627,069,808 221,892,662,884
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,806,231,455 19,957,565,455 18,419,760,015 5,654,333,015
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 349,370,629,421 319,198,304,850 324,322,756,279 403,063,652,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349,370,629,421 319,198,304,850 324,322,756,279 403,063,652,708
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,865,338,601 339,348,247,740 352,046,095,981 370,469,614,137
I. Vốn chủ sở hữu 334,195,627,991 330,045,175,234 352,046,095,981 370,469,614,137
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,194,260,614 3,043,807,857 25,044,728,604 43,468,246,760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,194,260,614 3,043,807,857 25,044,728,604 2,155,115,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,313,131,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,669,710,610 9,303,072,506
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 9,669,710,610 9,303,072,506
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,623,192,383,312 1,580,598,044,995 1,930,715,131,445 2,137,625,897,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.