TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,349,195,570 |
320,524,171,101 |
379,741,735,706 |
490,002,563,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,443,070,455 |
3,613,273,251 |
955,545,916 |
1,035,388,235 |
|
1. Tiền |
3,443,070,455 |
3,613,273,251 |
955,545,916 |
1,035,388,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,833,672,618 |
30,411,914,269 |
168,664,960,671 |
225,402,320,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,124,318,292 |
40,250,329,707 |
153,586,284,010 |
225,115,744,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,215,711,735 |
131,990,239 |
35,420,000 |
503,620,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
24,478,974,312 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,558,996,032 |
1,594,947,764 |
1,629,635,790 |
764,910,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,065,353,441 |
-11,565,353,441 |
-11,065,353,441 |
-981,955,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
267,287,049,531 |
246,656,431,539 |
176,319,176,122 |
250,178,486,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
267,287,049,531 |
246,656,431,539 |
176,319,176,122 |
250,178,486,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,785,402,966 |
39,842,552,042 |
33,802,052,997 |
13,386,369,185 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,074,607,493 |
36,200,665,582 |
33,102,930,500 |
13,386,369,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
352,478,868 |
2,556,244,499 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,316,605 |
1,085,641,961 |
699,122,497 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,177,205,332,232 |
1,156,642,773,607 |
1,157,142,687,991 |
1,315,106,298,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,310,289,000 |
30,620,340,096 |
30,928,840,535 |
33,778,050,249 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,310,289,000 |
30,620,340,096 |
30,928,840,535 |
33,778,050,249 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
906,987,654,535 |
850,854,617,359 |
889,442,453,125 |
933,078,453,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
898,783,531,070 |
844,170,141,806 |
889,054,252,596 |
932,714,515,112 |
|
- Nguyên giá |
3,328,688,438,151 |
3,547,159,429,049 |
3,550,199,993,393 |
3,510,809,915,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,429,904,907,081 |
-2,702,989,287,243 |
-2,661,145,740,797 |
-2,578,095,399,957 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,767,517,372 |
6,272,072,242 |
|
|
|
- Nguyên giá |
29,944,181,818 |
29,944,181,818 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,176,664,446 |
-23,672,109,576 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
436,606,093 |
412,403,311 |
388,200,529 |
363,937,996 |
|
- Nguyên giá |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-876,687,107 |
-900,889,889 |
-925,092,671 |
-949,355,204 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,147,618,260 |
6,366,172,043 |
4,202,837,293 |
4,202,537,293 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,147,618,260 |
6,366,172,043 |
4,202,837,293 |
4,202,537,293 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,022,457,192 |
21,357,719,908 |
18,255,552,900 |
21,975,743,706 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,575,542,808 |
-22,240,280,092 |
-25,342,447,100 |
-21,622,256,294 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
207,737,313,245 |
247,443,924,201 |
214,313,004,138 |
322,071,514,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
207,737,313,245 |
247,443,924,201 |
214,313,004,138 |
322,071,514,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,638,554,527,802 |
1,477,166,944,708 |
1,536,884,423,697 |
1,805,108,862,813 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,305,038,021,560 |
1,152,198,481,636 |
1,196,298,165,954 |
1,461,909,264,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
909,521,076,105 |
691,236,196,881 |
821,320,921,199 |
1,081,132,019,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
425,710,515,343 |
304,182,006,763 |
281,308,191,327 |
420,613,393,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,924,889,748 |
34,133,805,718 |
76,812,400,877 |
62,723,799,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,753,863,343 |
46,990,688,864 |
65,171,645,846 |
55,464,188,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
130,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
17,270,423,460 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,761,338,611 |
13,341,725,349 |
11,687,811,109 |
12,721,741,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,858,653,562 |
279,054,948,689 |
377,959,217,982 |
335,808,516,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
170,694,444,206 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,511,815,498 |
13,533,021,498 |
8,381,654,058 |
5,835,512,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
395,516,945,455 |
460,962,284,755 |
374,977,244,755 |
380,777,244,755 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
395,516,945,455 |
460,962,284,755 |
374,977,244,755 |
380,777,244,755 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,516,506,242 |
324,968,463,072 |
340,586,257,743 |
343,199,598,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,333,378,275 |
323,577,182,057 |
328,536,888,291 |
331,546,838,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,986,940,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,986,940,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
156,684,807,746 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,329,619,631 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,332,010,898 |
-3,424,185,320 |
1,535,520,914 |
4,545,471,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
947,924,699 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,332,010,898 |
-3,424,185,320 |
1,535,520,914 |
3,597,546,489 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,183,127,967 |
1,391,281,015 |
12,049,369,452 |
11,652,759,645 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,183,127,967 |
1,391,281,015 |
12,049,369,452 |
11,652,759,645 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,638,554,527,802 |
1,477,166,944,708 |
1,536,884,423,697 |
1,805,108,862,813 |
|