MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,349,195,570 320,524,171,101 379,741,735,706 490,002,563,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,443,070,455 3,613,273,251 955,545,916 1,035,388,235
1. Tiền 3,443,070,455 3,613,273,251 955,545,916 1,035,388,235
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,833,672,618 30,411,914,269 168,664,960,671 225,402,320,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,124,318,292 40,250,329,707 153,586,284,010 225,115,744,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,215,711,735 131,990,239 35,420,000 503,620,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 24,478,974,312
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,558,996,032 1,594,947,764 1,629,635,790 764,910,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,065,353,441 -11,565,353,441 -11,065,353,441 -981,955,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 267,287,049,531 246,656,431,539 176,319,176,122 250,178,486,422
1. Hàng tồn kho 267,287,049,531 246,656,431,539 176,319,176,122 250,178,486,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,785,402,966 39,842,552,042 33,802,052,997 13,386,369,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,074,607,493 36,200,665,582 33,102,930,500 13,386,369,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 352,478,868 2,556,244,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,316,605 1,085,641,961 699,122,497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,177,205,332,232 1,156,642,773,607 1,157,142,687,991 1,315,106,298,870
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,310,289,000 30,620,340,096 30,928,840,535 33,778,050,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,310,289,000 30,620,340,096 30,928,840,535 33,778,050,249
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 906,987,654,535 850,854,617,359 889,442,453,125 933,078,453,108
1. Tài sản cố định hữu hình 898,783,531,070 844,170,141,806 889,054,252,596 932,714,515,112
- Nguyên giá 3,328,688,438,151 3,547,159,429,049 3,550,199,993,393 3,510,809,915,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,429,904,907,081 -2,702,989,287,243 -2,661,145,740,797 -2,578,095,399,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,767,517,372 6,272,072,242
- Nguyên giá 29,944,181,818 29,944,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,176,664,446 -23,672,109,576
3. Tài sản cố định vô hình 436,606,093 412,403,311 388,200,529 363,937,996
- Nguyên giá 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -876,687,107 -900,889,889 -925,092,671 -949,355,204
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,147,618,260 6,366,172,043 4,202,837,293 4,202,537,293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,147,618,260 6,366,172,043 4,202,837,293 4,202,537,293
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,022,457,192 21,357,719,908 18,255,552,900 21,975,743,706
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,575,542,808 -22,240,280,092 -25,342,447,100 -21,622,256,294
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 207,737,313,245 247,443,924,201 214,313,004,138 322,071,514,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,737,313,245 247,443,924,201 214,313,004,138 322,071,514,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,638,554,527,802 1,477,166,944,708 1,536,884,423,697 1,805,108,862,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,305,038,021,560 1,152,198,481,636 1,196,298,165,954 1,461,909,264,603
I. Nợ ngắn hạn 909,521,076,105 691,236,196,881 821,320,921,199 1,081,132,019,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 425,710,515,343 304,182,006,763 281,308,191,327 420,613,393,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,924,889,748 34,133,805,718 76,812,400,877 62,723,799,758
4. Phải trả người lao động 64,753,863,343 46,990,688,864 65,171,645,846 55,464,188,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 130,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,270,423,460
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,761,338,611 13,341,725,349 11,687,811,109 12,721,741,789
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164,858,653,562 279,054,948,689 377,959,217,982 335,808,516,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 170,694,444,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,511,815,498 13,533,021,498 8,381,654,058 5,835,512,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 395,516,945,455 460,962,284,755 374,977,244,755 380,777,244,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 395,516,945,455 460,962,284,755 374,977,244,755 380,777,244,755
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,516,506,242 324,968,463,072 340,586,257,743 343,199,598,210
I. Vốn chủ sở hữu 331,333,378,275 323,577,182,057 328,536,888,291 331,546,838,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,986,940,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,986,940,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 156,684,807,746
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,329,619,631 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,332,010,898 -3,424,185,320 1,535,520,914 4,545,471,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 947,924,699
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,332,010,898 -3,424,185,320 1,535,520,914 3,597,546,489
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,183,127,967 1,391,281,015 12,049,369,452 11,652,759,645
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,183,127,967 1,391,281,015 12,049,369,452 11,652,759,645
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,638,554,527,802 1,477,166,944,708 1,536,884,423,697 1,805,108,862,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.