1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
792,328,449,452 |
726,969,344,233 |
1,165,530,034,476 |
957,970,156,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
517,673,690 |
1,272,240,222 |
87,845,618 |
15,125,161 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,810,775,762 |
725,697,104,011 |
1,165,442,188,858 |
957,955,031,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
723,487,340,654 |
654,533,296,381 |
1,053,455,728,580 |
873,982,487,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,323,435,108 |
71,163,807,630 |
111,986,460,278 |
83,972,543,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
482,441,014 |
1,271,924,926 |
2,581,416,813 |
6,797,318,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,008,085,219 |
17,535,126,581 |
20,862,207,265 |
17,680,596,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,928,154,958 |
17,377,094,886 |
20,862,207,265 |
17,241,998,812 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,988,688,394 |
10,186,686,066 |
44,317,944,913 |
42,189,306,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,126,273,464 |
5,200,155,987 |
5,657,825,965 |
6,698,604,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,682,829,045 |
39,513,763,922 |
43,729,898,948 |
24,201,355,353 |
|
12. Thu nhập khác |
5,288,427,430 |
16,338,576 |
17,348,301,131 |
4,037,932,323 |
|
13. Chi phí khác |
1,778,697,454 |
1,074,677 |
15,271,860,069 |
21,195,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,509,729,976 |
15,263,899 |
2,076,441,062 |
4,016,736,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,192,559,021 |
39,529,027,821 |
45,806,340,010 |
28,218,091,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,175,373,157 |
2,076,260,792 |
2,046,319,015 |
1,055,704,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
65,205,953 |
65,205,953 |
65,205,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,017,185,864 |
37,387,561,076 |
43,694,815,042 |
27,097,181,765 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,885,133,078 |
33,951,644,213 |
39,679,261,540 |
24,959,072,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,132,052,786 |
3,435,916,863 |
4,015,553,502 |
2,138,108,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
454 |
809 |
946 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
351 |
|