1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,389,996,618 |
34,770,729,079 |
35,079,773,082 |
27,574,951,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,366,966 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,381,629,652 |
34,770,729,079 |
35,079,773,082 |
27,574,951,587 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,961,825,475 |
34,374,777,072 |
34,653,249,295 |
27,225,995,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
419,804,177 |
395,952,007 |
426,523,787 |
348,956,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,691,125,259 |
3,634,518,570 |
2,683,998,575 |
2,687,698,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,877 |
118,165 |
|
12,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,581,000 |
12,457,273 |
3,300,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,634,209 |
26,090,076 |
33,324,050 |
35,365,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,039,654,350 |
3,991,805,063 |
3,073,898,312 |
3,001,277,874 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
863,591 |
|
|
13. Chi phí khác |
59,918,855 |
94,702,285 |
3,922,974 |
6,927,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,918,855 |
-94,702,285 |
-3,059,383 |
-6,927,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,979,735,495 |
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,979,735,495 |
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,979,735,495 |
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
124 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
124 |
|
|