1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,577,138,896 |
37,577,138,896 |
36,270,180,305 |
33,366,079,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,353,151,933 |
2,353,151,933 |
262,685,690 |
144,265,829 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,223,986,963 |
35,223,986,963 |
36,007,494,615 |
33,221,813,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,635,007,942 |
34,635,007,942 |
33,847,688,200 |
34,260,602,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
588,979,021 |
588,979,021 |
2,159,806,415 |
-1,038,788,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,590,007 |
4,590,007 |
42,144,091 |
2,314,959,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
450,024 |
450,024 |
29,939 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,452,045,446 |
1,452,045,446 |
20,209,280 |
4,445,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
321,475,386 |
321,475,386 |
151,106,491 |
89,434,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,180,401,828 |
-1,180,401,828 |
2,030,604,796 |
1,182,291,369 |
|
12. Thu nhập khác |
8,861,363,836 |
8,861,363,836 |
721 |
127,272,729 |
|
13. Chi phí khác |
3,806,377,845 |
3,806,377,845 |
2,100,024 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,054,985,991 |
5,054,985,991 |
-2,099,303 |
127,272,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,874,584,163 |
3,874,584,163 |
2,028,505,493 |
1,309,564,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,874,584,163 |
3,874,584,163 |
2,028,505,493 |
1,309,564,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,874,584,163 |
3,874,584,163 |
2,028,505,493 |
1,309,564,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
156 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|