MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,751,954,890 167,689,918,400 169,573,937,779 173,713,305,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,116,125,742 7,006,409,414 2,729,726,033 3,641,503,963
1. Tiền 2,116,125,742 7,006,409,414 2,729,726,033 3,641,503,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 138,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,129,101,893 13,557,718,751 13,466,444,697 19,364,559,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,877,182,935 8,072,142,870 11,228,322,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,129,101,893 2,680,535,816 5,394,301,827 8,136,237,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,506,727,255 7,125,790,235 13,377,767,049 10,707,241,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,606,617,133 6,464,749,479 12,243,742,827 9,948,228,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,250,847,904 11,778,538 484,762,004 109,750,939
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,687,766,661 77,519,960,166 74,369,827,319 71,202,020,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,908,582,231 8,278,226,697 7,647,871,163 7,017,515,629
1. Tài sản cố định hữu hình 8,908,582,231 8,278,226,697 7,647,871,163 7,017,515,629
- Nguyên giá 23,460,760,262 23,460,760,262 23,460,760,262 22,817,849,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,552,178,031 -15,182,533,565 -15,812,889,099 -15,800,334,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,524,864,994 24,987,414,033 22,467,636,720 19,930,185,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,524,864,994 24,987,414,033 22,467,636,720 19,930,185,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,439,721,551 245,209,878,566 243,943,765,098 244,915,325,830
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,509,078,720 26,208,396,806 21,947,932,955 19,983,106,198
I. Nợ ngắn hạn 11,119,078,720 15,718,396,806 12,357,932,955 11,293,106,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 729,476,664 711,647,818 791,240,818 791,240,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,359,324 214,359,324 214,359,324 214,359,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,589,551 257,040,868 72,600,629 72,589,551
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 444,183,808 4,222,285,222 1,646,439,511 581,623,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,933,585,179 4,588,179,378 3,908,408,477 3,908,408,476
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,694,766,441 5,694,766,443 5,694,766,443 5,694,766,439
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,390,000,000 10,490,000,000 9,590,000,000 8,690,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,390,000,000 10,490,000,000 9,590,000,000 8,690,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,930,642,831 219,001,481,760 221,995,832,143 224,932,219,632
I. Vốn chủ sở hữu 215,930,642,831 219,001,481,760 221,995,832,143 224,932,219,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47,638,176,709 -44,567,337,780 -41,572,987,397 -38,636,599,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,214,907,864 3,070,838,929 6,065,189,312 9,001,576,801
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,853,084,573 -47,638,176,709 -47,638,176,709 -47,638,176,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,439,721,551 245,209,878,566 243,943,765,098 244,915,325,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.