MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,093,258,232,835 996,993,140,532 1,021,212,114,181 1,118,273,620,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,780,978,126 22,047,805,324 22,876,374,701 18,602,174,643
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,078,477,254,709 974,945,335,208 998,335,739,480 1,099,671,446,090
4. Giá vốn hàng bán 979,070,005,571 864,441,719,909 894,270,544,921 951,542,606,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,407,249,138 110,503,615,299 104,065,194,559 148,128,840,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,331,402,886 4,306,289,198 4,605,513,834 7,045,788,449
7. Chi phí tài chính 4,196,128,671 3,538,011,273 3,609,777,146 3,960,809,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,924,017,404 3,537,124,048 3,514,290,951 3,949,497,081
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -75,026,982,434 -101,357,222,068
9. Chi phí bán hàng 56,248,378,972 61,920,988,926 7,088,250,185 10,099,858,794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,150,845,441 10,260,194,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,143,298,940 39,090,710,276 22,945,698,628 39,756,738,610
12. Thu nhập khác 507,355,604 645,823,335 629,105,843 4,237,133,508
13. Chi phí khác 6,339,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 507,355,604 645,823,335 622,766,559 4,237,133,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,650,654,544 39,736,533,611 23,568,465,187 43,993,872,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,475,798,605 2,502,030,985 4,520,687,924 8,798,774,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,982,385,549 5,460,980,236 301,457,959
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,157,241,488 31,773,522,390 18,746,319,304 35,195,097,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,157,241,488 31,773,522,390 18,746,319,304 35,195,097,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 406 1,674 581 1,091
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 406 1,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.