1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,093,258,232,835 |
996,993,140,532 |
1,021,212,114,181 |
1,118,273,620,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,780,978,126 |
22,047,805,324 |
22,876,374,701 |
18,602,174,643 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,078,477,254,709 |
974,945,335,208 |
998,335,739,480 |
1,099,671,446,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
979,070,005,571 |
864,441,719,909 |
894,270,544,921 |
951,542,606,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,407,249,138 |
110,503,615,299 |
104,065,194,559 |
148,128,840,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,331,402,886 |
4,306,289,198 |
4,605,513,834 |
7,045,788,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,196,128,671 |
3,538,011,273 |
3,609,777,146 |
3,960,809,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,924,017,404 |
3,537,124,048 |
3,514,290,951 |
3,949,497,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-75,026,982,434 |
-101,357,222,068 |
|
9. Chi phí bán hàng |
56,248,378,972 |
61,920,988,926 |
7,088,250,185 |
10,099,858,794 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,150,845,441 |
10,260,194,022 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,143,298,940 |
39,090,710,276 |
22,945,698,628 |
39,756,738,610 |
|
12. Thu nhập khác |
507,355,604 |
645,823,335 |
629,105,843 |
4,237,133,508 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,339,284 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
507,355,604 |
645,823,335 |
622,766,559 |
4,237,133,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,650,654,544 |
39,736,533,611 |
23,568,465,187 |
43,993,872,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,475,798,605 |
2,502,030,985 |
4,520,687,924 |
8,798,774,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,982,385,549 |
5,460,980,236 |
301,457,959 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,157,241,488 |
31,773,522,390 |
18,746,319,304 |
35,195,097,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,157,241,488 |
31,773,522,390 |
18,746,319,304 |
35,195,097,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
406 |
1,674 |
581 |
1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
406 |
1,674 |
|
|
|