MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,516,953,504,207 1,510,081,697,517 1,578,605,015,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,162,117,573 49,177,603,959 163,194,435,415
1. Tiền 54,162,117,573 49,177,603,959 113,194,435,415
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 285,000,000,000 80,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 285,000,000,000 80,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 479,321,869,415 470,198,697,421 548,211,353,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,373,253,139 120,976,891,814 138,526,670,915
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,193,432,488 7,577,337,010 2,845,912,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000 120,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,755,183,788 291,644,468,597 286,838,770,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 686,976,606,645 679,083,756,910 755,901,597,498
1. Hàng tồn kho 688,526,540,457 679,841,121,720 758,033,204,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,549,933,812 -757,364,810 -2,131,607,091
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,492,910,574 26,621,639,227 31,297,628,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,375,291,142 4,255,238,085 4,238,676,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,592,593,494 20,716,689,649 25,833,454,802
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,025,938 1,649,711,493 1,225,497,572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,231,406,044 127,630,818,159 122,335,028,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,040,291,702 1,852,434,000 1,852,434,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,040,291,702 1,852,434,000 1,852,434,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,666,251,479 85,320,936,283 89,298,621,802
1. Tài sản cố định hữu hình 88,816,332,141 76,866,954,311 81,042,608,513
- Nguyên giá 518,267,583,787 515,228,984,367 526,859,943,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,451,251,646 -438,362,030,056 -445,817,335,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,849,919,338 8,453,981,972 8,256,013,289
- Nguyên giá 13,407,377,611 13,407,377,611 13,407,377,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,557,458,273 -4,953,395,639 -5,151,364,322
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,172,426 10,144,373,634 5,062,691,734
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,172,426 10,144,373,634 5,062,691,734
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,475,690,437 30,313,074,242 26,121,281,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,381,716,081 25,596,208,064 23,345,887,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,093,974,356 4,716,866,178 2,775,393,975
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,662,184,910,251 1,637,712,515,676 1,700,940,043,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,089,032,877,469 986,907,194,581 1,112,775,899,736
I. Nợ ngắn hạn 1,073,309,152,027 973,127,842,081 1,098,898,929,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 345,485,832,123 264,153,817,857 389,171,318,452
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,162,969,233 5,256,339,525 4,538,862,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,669,445,151 1,670,770,478 5,841,441,490
4. Phải trả người lao động 49,162,913,041 4,810,493,403 10,991,547,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,857,627,691 40,208,033,042 51,401,802,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 619,141,510 1,846,680,014 85,963,166,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 591,264,888,963 649,120,376,447 539,492,159,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,086,334,315 6,061,331,315 11,498,631,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,723,725,442 13,779,352,500 13,876,969,875
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,687,725,442 13,779,352,500 13,876,969,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 573,152,032,782 650,805,321,095 588,164,144,243
I. Vốn chủ sở hữu 573,152,032,782 650,805,321,095 588,164,144,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,306,317,000 27,306,317,000 27,306,317,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,948,690,436 26,948,690,436 26,948,690,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 180,195,045,346 257,848,333,659 195,207,156,807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,222,048,953 24,029,333,976 48,133,212,489
- LNST chưa phân phối kỳ này 124,972,996,393 233,818,999,683 147,073,944,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,662,184,910,251 1,637,712,515,676 1,700,940,043,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.