MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 797,668,690,406 983,459,930,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,270,566,211 111,058,721,848
1. Tiền 62,770,566,211 34,058,721,848
2. Các khoản tương đương tiền 42,500,000,000 77,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188,500,000,000 284,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188,500,000,000 284,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,009,591,678 72,768,018,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,103,620,015 69,904,997,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,525,150,382 1,874,741,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,380,821,281 988,279,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,477,874,739 488,740,771,625
1. Hàng tồn kho 436,501,938,304 488,740,771,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,024,063,565
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,410,657,778 26,892,418,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,168,652,175 1,035,400,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,242,005,603 25,519,171,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 337,847,017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 177,891,671,628 170,236,845,258
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,644,334,146 165,116,406,111
1. Tài sản cố định hữu hình 152,134,932,039 146,330,714,920
- Nguyên giá 470,735,865,620 489,810,971,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,600,933,581 -343,480,256,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,509,402,107 18,785,691,191
- Nguyên giá 33,490,882,138 33,490,882,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,981,480,031 -14,705,190,947
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,457,071,949 2,060,251,979
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,457,071,949 2,060,251,979
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,824,000,000 1,824,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,824,000,000 1,824,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 966,265,533 1,236,187,168
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,793,165 630,125,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 665,472,368 606,062,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 975,560,362,034 1,153,696,775,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 533,344,664,902 686,343,064,576
I. Nợ ngắn hạn 533,344,664,902 686,343,064,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,260,696,887 258,827,517,456
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,728,419,001 4,459,595,702
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,633,792,745 5,192,940,538
4. Phải trả người lao động 24,986,816,113 16,581,940,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,217,406,095 26,733,803,020
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,907,498,443 3,819,756,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 329,120,917,946 367,284,825,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,489,117,672 3,442,685,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 442,215,697,132 467,353,710,995
I. Vốn chủ sở hữu 442,215,697,132 467,353,710,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 189,802,000,000 189,802,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 189,802,000,000 189,802,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,171,382,878 122,596,471,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,980,200,000 18,980,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,262,114,254 135,975,039,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,252,130,053 118,351,799,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,009,984,201 17,623,239,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 975,560,362,034 1,153,696,775,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.