TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
797,668,690,406 |
|
|
983,459,930,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,270,566,211 |
|
|
111,058,721,848 |
|
1. Tiền |
62,770,566,211 |
|
|
34,058,721,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,500,000,000 |
|
|
77,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,500,000,000 |
|
|
284,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,500,000,000 |
|
|
284,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,009,591,678 |
|
|
72,768,018,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,103,620,015 |
|
|
69,904,997,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,525,150,382 |
|
|
1,874,741,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,380,821,281 |
|
|
988,279,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,477,874,739 |
|
|
488,740,771,625 |
|
1. Hàng tồn kho |
436,501,938,304 |
|
|
488,740,771,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,024,063,565 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,410,657,778 |
|
|
26,892,418,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,168,652,175 |
|
|
1,035,400,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,242,005,603 |
|
|
25,519,171,085 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
337,847,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,891,671,628 |
|
|
170,236,845,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,644,334,146 |
|
|
165,116,406,111 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,134,932,039 |
|
|
146,330,714,920 |
|
- Nguyên giá |
470,735,865,620 |
|
|
489,810,971,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,600,933,581 |
|
|
-343,480,256,730 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,509,402,107 |
|
|
18,785,691,191 |
|
- Nguyên giá |
33,490,882,138 |
|
|
33,490,882,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,981,480,031 |
|
|
-14,705,190,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,457,071,949 |
|
|
2,060,251,979 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,457,071,949 |
|
|
2,060,251,979 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,824,000,000 |
|
|
1,824,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,824,000,000 |
|
|
1,824,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
966,265,533 |
|
|
1,236,187,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
300,793,165 |
|
|
630,125,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
665,472,368 |
|
|
606,062,140 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
975,560,362,034 |
|
|
1,153,696,775,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
533,344,664,902 |
|
|
686,343,064,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,344,664,902 |
|
|
686,343,064,576 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,260,696,887 |
|
|
258,827,517,456 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,728,419,001 |
|
|
4,459,595,702 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,633,792,745 |
|
|
5,192,940,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,986,816,113 |
|
|
16,581,940,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,217,406,095 |
|
|
26,733,803,020 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,907,498,443 |
|
|
3,819,756,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
329,120,917,946 |
|
|
367,284,825,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,489,117,672 |
|
|
3,442,685,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
442,215,697,132 |
|
|
467,353,710,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
442,215,697,132 |
|
|
467,353,710,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
189,802,000,000 |
|
|
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
189,802,000,000 |
|
|
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,171,382,878 |
|
|
122,596,471,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,980,200,000 |
|
|
18,980,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,262,114,254 |
|
|
135,975,039,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,252,130,053 |
|
|
118,351,799,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,009,984,201 |
|
|
17,623,239,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
975,560,362,034 |
|
|
1,153,696,775,571 |
|