TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
400,506,272,046 |
352,142,763,857 |
250,384,824,028 |
370,443,706,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,046,564,850 |
199,379,109,394 |
105,292,817,647 |
254,009,264,353 |
|
1. Tiền |
12,939,161,730 |
69,272,830,914 |
15,186,539,167 |
33,900,877,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
210,107,403,120 |
130,106,278,480 |
90,106,278,480 |
220,108,387,180 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,941,388,997 |
52,167,886,610 |
50,845,713,690 |
32,439,960,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,114,435,696 |
9,680,656,856 |
18,919,478,572 |
4,833,191,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,215,462,872 |
39,080,738,122 |
31,168,937,460 |
26,802,816,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
611,490,429 |
3,431,078,924 |
781,884,950 |
828,540,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-24,587,292 |
-24,587,292 |
-24,587,292 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,763,325,838 |
6,589,383,951 |
6,596,973,914 |
5,802,327,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,763,325,838 |
6,589,383,951 |
6,596,973,914 |
5,802,327,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,754,992,361 |
34,006,383,902 |
37,649,318,777 |
38,192,154,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
930,308,064 |
1,072,117,154 |
1,115,877,284 |
1,808,393,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,824,684,297 |
32,934,266,748 |
36,533,441,493 |
36,383,760,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,034,714,418,193 |
5,264,232,306,439 |
5,405,199,097,084 |
5,553,986,314,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,300,009,692 |
307,449,859,650 |
306,517,441,556 |
305,925,346,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,276,411,263 |
307,348,862,752 |
306,421,731,846 |
305,834,923,602 |
|
- Nguyên giá |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,487,269,514 |
-80,414,818,025 |
-81,341,948,931 |
-81,928,757,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,598,429 |
100,996,898 |
95,709,710 |
90,422,522 |
|
- Nguyên giá |
5,512,449,780 |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,488,851,351 |
-5,491,452,882 |
-5,496,740,070 |
-5,502,027,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,449,540,921 |
41,162,146,732 |
40,281,078,165 |
39,993,683,973 |
|
- Nguyên giá |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-458,587,155,835 |
-458,874,550,024 |
-459,755,618,591 |
-460,043,012,783 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,624,741,468,896 |
4,855,527,721,090 |
4,998,667,269,178 |
5,146,819,951,118 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,624,741,468,896 |
4,855,527,721,090 |
4,998,667,269,178 |
5,146,819,951,118 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,097,961,746 |
6,967,142,029 |
6,607,871,247 |
8,121,896,618 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,097,961,746 |
6,967,142,029 |
6,607,871,247 |
8,121,896,618 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,435,220,690,239 |
5,616,375,070,296 |
5,655,583,921,112 |
5,924,430,021,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,037,740,094,232 |
4,150,789,606,401 |
4,243,387,030,951 |
4,451,063,395,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,324,756,836,802 |
1,258,885,134,573 |
1,127,717,265,881 |
1,318,853,286,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,118,608,646 |
216,809,320,557 |
191,115,612,582 |
218,129,276,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
452,010,857,594 |
487,776,225,503 |
437,647,451,132 |
381,296,894,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,277,838,607 |
26,922,456,771 |
22,090,456,662 |
37,475,052,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,170,538,000 |
1,381,902,500 |
8,926,261,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,988,844,532 |
1,881,173,172 |
2,884,352,119 |
3,014,421,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,702,705,614 |
9,702,705,614 |
|
9,702,705,614 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,397,295,473 |
81,324,843,212 |
142,892,590,232 |
130,286,330,251 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,347,226,612 |
386,161,359,021 |
269,062,941,131 |
480,228,227,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,220,000,000 |
5,809,200,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,913,459,724 |
29,916,512,723 |
54,832,759,523 |
49,794,117,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,712,983,257,430 |
2,891,904,471,828 |
3,115,669,765,070 |
3,132,210,109,124 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
582,527,651,855 |
625,823,311,298 |
789,357,076,488 |
943,658,533,240 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
231,237,336,019 |
231,237,336,019 |
231,237,336,019 |
221,534,630,405 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
874,200,000 |
221,425,097,205 |
283,325,755,629 |
241,578,127,885 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,898,344,069,556 |
1,813,418,727,306 |
1,811,749,596,934 |
1,725,438,817,594 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,397,480,596,007 |
1,465,585,463,895 |
1,412,196,890,161 |
1,473,366,625,523 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,397,480,596,007 |
1,465,585,463,895 |
1,412,196,890,161 |
1,473,366,625,523 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,832,827,134 |
51,832,827,134 |
87,832,827,134 |
87,832,827,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,240,518,873 |
408,345,386,761 |
318,956,813,027 |
380,126,548,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,523,898,870 |
323,628,766,758 |
75,311,426,266 |
136,481,161,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,716,620,003 |
84,716,620,003 |
243,645,386,761 |
243,645,386,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,435,220,690,239 |
5,616,375,070,296 |
5,655,583,921,112 |
5,924,430,021,292 |
|