I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
320,042,798,393 |
400,506,272,046 |
352,142,763,857 |
250,384,824,028 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95,291,471,766 |
223,046,564,850 |
199,379,109,394 |
105,292,817,647 |
|
1.1.Tiền
|
17,349,068,646 |
12,939,161,730 |
69,272,830,914 |
15,186,539,167 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
77,942,403,120 |
210,107,403,120 |
130,106,278,480 |
90,106,278,480 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,215,688,828 |
82,941,388,997 |
52,167,886,610 |
50,845,713,690 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
3,794,106,776 |
16,114,435,696 |
9,680,656,856 |
18,919,478,572 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
31,112,577,329 |
66,215,462,872 |
39,080,738,122 |
31,168,937,460 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
31,793,514,294 |
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
515,490,429 |
611,490,429 |
3,431,078,924 |
781,884,950 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-24,587,292 |
-24,587,292 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
4,505,016,604 |
5,763,325,838 |
6,589,383,951 |
6,596,973,914 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
4,505,016,604 |
5,763,325,838 |
6,589,383,951 |
6,596,973,914 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,030,621,195 |
28,754,992,361 |
34,006,383,902 |
37,649,318,777 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,186,246,219 |
930,308,064 |
1,072,117,154 |
1,115,877,284 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
25,844,374,976 |
27,824,684,297 |
32,934,266,748 |
36,533,441,493 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,866,119,526,432 |
5,034,714,418,193 |
5,264,232,306,439 |
5,405,199,097,084 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
267,699,781,650 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
267,392,469,712 |
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
20,531,439,521 |
308,300,009,692 |
307,449,859,650 |
306,517,441,556 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,505,408,073 |
308,276,411,263 |
307,348,862,752 |
306,421,731,846 |
|
- Nguyên giá
|
48,611,177,368 |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
387,763,680,777 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-28,105,769,295 |
-79,487,269,514 |
-80,414,818,025 |
-81,341,948,931 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
26,031,448 |
23,598,429 |
100,996,898 |
95,709,710 |
|
- Nguyên giá
|
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,592,449,780 |
5,592,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-5,486,418,332 |
-5,488,851,351 |
-5,491,452,882 |
-5,496,740,070 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
41,736,935,113 |
41,449,540,921 |
41,162,146,732 |
40,281,078,165 |
|
- Nguyên giá
|
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-458,299,761,643 |
-458,587,155,835 |
-458,874,550,024 |
-459,755,618,591 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,475,032,130,756 |
4,624,741,468,896 |
4,855,527,721,090 |
4,998,667,269,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,475,032,130,756 |
4,624,741,468,896 |
4,855,527,721,090 |
4,998,667,269,178 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
8,301,114,392 |
7,097,961,746 |
6,967,142,029 |
6,607,871,247 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,301,114,392 |
7,097,961,746 |
6,967,142,029 |
6,607,871,247 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
5,186,162,324,825 |
5,435,220,690,239 |
5,616,375,070,296 |
5,655,583,921,112 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,855,213,592,420 |
4,037,740,094,232 |
4,150,789,606,401 |
4,243,387,030,951 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,247,777,468,892 |
1,324,756,836,802 |
1,258,885,134,573 |
1,127,717,265,881 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
231,592,500,698 |
216,118,608,646 |
216,809,320,557 |
191,115,612,582 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
458,534,295,399 |
452,010,857,594 |
487,776,225,503 |
437,647,451,132 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
45,258,841,943 |
57,277,838,607 |
26,922,456,771 |
22,090,456,662 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,222,520,000 |
|
12,170,538,000 |
1,381,902,500 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,687,507,475 |
17,988,844,532 |
1,881,173,172 |
2,884,352,119 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8,432,861,864 |
9,702,705,614 |
9,702,705,614 |
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
125,511,571,275 |
226,397,295,473 |
81,324,843,212 |
142,892,590,232 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
326,168,145,514 |
309,347,226,612 |
386,161,359,021 |
269,062,941,131 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
6,220,000,000 |
5,809,200,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
36,369,224,724 |
35,913,459,724 |
29,916,512,723 |
54,832,759,523 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
2,607,436,123,528 |
2,712,983,257,430 |
2,891,904,471,828 |
3,115,669,765,070 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
525,499,696,953 |
582,527,651,855 |
625,823,311,298 |
789,357,076,488 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
232,507,179,769 |
231,237,336,019 |
231,237,336,019 |
231,237,336,019 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
874,200,000 |
874,200,000 |
221,425,097,205 |
283,325,755,629 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,848,555,046,806 |
1,898,344,069,556 |
1,813,418,727,306 |
1,811,749,596,934 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,330,948,732,405 |
1,397,480,596,007 |
1,465,585,463,895 |
1,412,196,890,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,330,948,732,405 |
1,397,480,596,007 |
1,465,585,463,895 |
1,412,196,890,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,832,827,134 |
51,832,827,134 |
51,832,827,134 |
87,832,827,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
273,708,655,271 |
340,240,518,873 |
408,345,386,761 |
318,956,813,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
188,992,035,268 |
255,523,898,870 |
323,628,766,758 |
75,311,426,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
84,716,620,003 |
84,716,620,003 |
84,716,620,003 |
243,645,386,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
5,186,162,324,825 |
5,435,220,690,239 |
5,616,375,070,296 |
5,655,583,921,112 |
|