TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,321,219,345,793 |
2,117,775,903,309 |
2,151,615,691,620 |
1,860,798,790,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
126,160,084,435 |
278,520,520,718 |
384,575,197,121 |
293,209,275,580 |
|
1. Tiền |
80,140,084,435 |
212,195,520,718 |
302,232,197,121 |
216,456,083,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,020,000,000 |
66,325,000,000 |
82,343,000,000 |
76,753,192,156 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,323,879,062 |
54,754,242,664 |
72,975,798,312 |
102,287,214,162 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,277,075,283 |
45,277,075,283 |
45,277,052,543 |
45,895,802,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,290,386,221 |
-20,680,022,619 |
-20,680,022,619 |
-25,845,383,510 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,337,190,000 |
30,157,190,000 |
48,378,768,388 |
82,236,795,129 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
554,728,475,232 |
759,924,458,273 |
743,377,114,228 |
723,010,275,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,669,973,965 |
517,653,900,350 |
403,316,649,373 |
381,827,250,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,420,296,608 |
70,766,415,851 |
149,548,254,690 |
162,456,366,493 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
7,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,695,816,984 |
166,311,488,829 |
190,319,556,922 |
179,803,741,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,612,325 |
-2,307,346,757 |
-2,307,346,757 |
-3,577,082,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,500,385,486,402 |
994,740,730,378 |
908,010,578,435 |
710,999,819,245 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,501,251,371,145 |
997,033,607,391 |
909,533,772,837 |
712,510,946,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-865,884,743 |
-2,292,877,013 |
-1,523,194,402 |
-1,511,127,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,621,420,662 |
29,835,951,276 |
42,677,003,524 |
31,292,206,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,335,578,177 |
8,372,346,916 |
21,366,079,448 |
17,924,451,314 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,048,789,144 |
17,584,613,513 |
18,886,735,692 |
10,896,105,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,424,188,384 |
2,471,649,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
5,237,053,341 |
3,878,990,847 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,281,323,234,210 |
2,316,606,076,651 |
2,387,613,967,724 |
2,468,117,462,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
182,841,366,016 |
195,812,927,529 |
186,334,242,050 |
199,743,814,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
10,925,309,776 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
182,841,366,016 |
186,977,115,608 |
188,423,739,905 |
200,605,822,272 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-2,089,497,855 |
-2,089,497,855 |
-862,007,642 |
|
II.Tài sản cố định |
506,782,116,082 |
497,807,654,210 |
567,148,861,921 |
626,514,464,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
427,507,057,350 |
418,562,276,100 |
488,090,961,472 |
547,455,898,191 |
|
- Nguyên giá |
773,344,537,804 |
772,619,465,884 |
878,575,892,678 |
953,199,135,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,837,480,454 |
-354,057,189,784 |
-390,484,931,206 |
-405,743,237,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,275,058,732 |
79,245,378,110 |
79,057,900,449 |
79,058,566,079 |
|
- Nguyên giá |
93,487,722,256 |
94,025,002,256 |
94,506,081,256 |
95,032,561,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,212,663,524 |
-14,779,624,146 |
-15,448,180,807 |
-15,973,995,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
660,049,750,330 |
656,897,269,194 |
650,869,606,672 |
644,967,389,206 |
|
- Nguyên giá |
922,012,449,775 |
924,897,069,497 |
924,897,069,497 |
924,369,144,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,962,699,445 |
-267,999,800,303 |
-274,027,462,825 |
-279,401,755,446 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
364,643,938,457 |
365,131,649,143 |
403,214,347,695 |
390,448,949,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
364,643,938,457 |
365,131,649,143 |
403,214,347,695 |
390,448,949,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
526,949,837,993 |
563,101,140,967 |
529,744,823,226 |
554,000,114,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
520,289,573,993 |
556,440,876,967 |
515,434,559,226 |
530,509,850,799 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,460,264,000 |
4,460,264,000 |
12,110,264,000 |
21,290,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,056,225,332 |
37,855,435,608 |
50,302,086,160 |
52,442,730,277 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,316,819,379 |
32,830,775,722 |
45,277,426,274 |
47,418,070,391 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,739,405,953 |
5,024,659,886 |
5,024,659,886 |
5,024,659,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,602,542,580,003 |
4,434,381,979,960 |
4,539,229,659,344 |
4,328,916,253,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,850,850,348,705 |
2,564,684,166,692 |
2,538,297,299,069 |
2,205,854,419,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,424,116,121,859 |
2,151,031,278,388 |
2,080,075,482,396 |
1,747,391,492,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,960,669,113 |
202,660,648,374 |
180,137,919,467 |
157,905,792,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
204,518,823,558 |
202,275,290,618 |
230,110,810,826 |
223,266,674,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,530,615,243 |
40,104,944,903 |
36,884,467,727 |
48,483,548,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,652,032,902 |
100,511,320,318 |
64,698,439,386 |
96,598,077,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,546,331,114 |
42,816,715,016 |
47,131,869,547 |
60,212,659,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,912,921,229 |
11,267,778,606 |
10,014,621,038 |
8,386,850,805 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
416,674,978,645 |
415,909,206,303 |
424,961,944,785 |
456,801,322,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,491,637,775,257 |
1,119,022,838,948 |
1,070,174,433,349 |
679,727,758,745 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
85,455,786 |
164,173,795 |
312,231,311 |
402,272,980 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,596,519,012 |
16,298,361,507 |
15,648,744,960 |
15,606,534,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
426,734,226,846 |
413,652,888,304 |
458,221,816,673 |
458,462,927,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,138,163,525 |
6,547,725,986 |
6,660,961,921 |
7,786,230,324 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
79,832,222,006 |
60,878,532,797 |
59,944,127,566 |
58,066,714,279 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,632,550,020 |
102,898,827,930 |
106,401,940,415 |
110,932,936,447 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,131,291,295 |
243,327,801,591 |
285,214,786,771 |
281,677,046,431 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,751,692,231,298 |
1,869,697,813,268 |
2,000,932,360,275 |
2,123,061,833,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,751,692,231,298 |
1,869,697,813,268 |
2,000,932,360,275 |
2,123,061,833,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
233,815,268,303 |
234,112,037,810 |
234,597,348,871 |
234,597,348,871 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
142,055,580,000 |
149,275,580,000 |
149,275,580,000 |
157,075,580,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-690,474,358 |
-587,243,865 |
-361,306,726 |
-361,306,726 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,437,241,165 |
37,437,241,165 |
38,924,843,577 |
37,876,410,799 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
542,267,354,349 |
603,420,730,042 |
657,329,743,691 |
710,155,035,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,356,663,418 |
138,356,261,892 |
55,155,848,117 |
147,480,911,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
473,910,690,931 |
465,064,468,150 |
602,173,895,574 |
562,674,123,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
463,601,941,839 |
512,834,148,116 |
587,960,830,862 |
650,513,445,659 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,602,542,580,003 |
4,434,381,979,960 |
4,539,229,659,344 |
4,328,916,253,677 |
|