MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,940,721,072 141,280,704,589 138,968,110,081 140,751,617,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,468,570,707 10,178,582,809 7,726,944,053 18,539,032,903
1. Tiền 3,468,570,707 5,178,582,809 4,726,944,053 3,039,032,903
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000 15,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 448,922,000 409,222,000 418,418,000 418,418,000
1. Chứng khoán kinh doanh 592,716,610 438,278,610 438,278,610 438,278,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -143,794,610 -29,056,610 -19,860,610 -19,860,610
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,752,883,893 93,130,055,878 85,571,963,504 71,006,060,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,065,218,505 92,432,934,721 88,287,776,139 75,325,254,593
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 715,304,925 658,373,327 2,082,413,327 1,966,194,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,140,259,363 17,219,102,825 17,088,389,163 14,969,227,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,167,898,900 -17,180,354,995 -21,886,615,125 -21,254,615,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,374,502,596 37,253,255,421 44,585,131,410 50,119,865,337
1. Hàng tồn kho 32,374,502,596 37,253,255,421 44,585,131,410 50,119,865,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 895,841,876 309,588,481 665,653,114 668,240,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 313,943,870 242,823,628 192,598,099 168,275,867
2. Thuế GTGT được khấu trừ 500,677,209 15,546,041 440,747,320 490,300,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,220,797 51,218,812 32,307,695 9,664,326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,737,953,151 41,198,801,067 39,434,543,484 38,934,651,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,277,662 181,277,662 181,277,662 181,277,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,277,662 181,277,662 181,277,662 181,277,662
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,214,999,293 21,288,749,337 19,936,087,807 18,754,450,700
1. Tài sản cố định hữu hình 22,214,999,293 21,288,749,337 19,936,087,807 18,754,450,700
- Nguyên giá 70,281,313,139 71,015,433,538 71,299,433,538 71,732,160,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,066,313,846 -49,726,684,201 -51,363,345,731 -52,977,710,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,684,998,137 7,922,998,137 7,638,998,137 7,638,998,137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,684,998,137 7,922,998,137 7,638,998,137 7,638,998,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 546,486,640 1,000,000 1,001,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,000 1,001,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,321,486,640 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,775,000,000 -2,775,000,000 -2,775,000,000 -2,775,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,110,191,419 11,805,775,931 11,677,179,878 11,358,924,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,110,191,419 11,805,775,931 11,677,179,878 11,358,924,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,678,674,223 182,479,505,656 178,402,653,565 179,686,268,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,057,015,174 30,103,928,432 29,911,234,707 33,542,821,827
I. Nợ ngắn hạn 32,057,015,174 30,103,928,432 29,911,234,707 33,542,821,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,834,097,221 17,125,554,199 19,251,109,862 19,693,058,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,605,205,620 682,398,120 2,366,581,166 2,403,375,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,910,677,781 2,908,022,898 2,202,723,549 2,564,405,445
4. Phải trả người lao động 2,041,885,047 2,280,326,909 2,966,497,016 3,175,737,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,399,988 129,866,188 29,399,988 29,399,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 452,067,199 418,878,935 395,068,618 57,406,406
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,137,308,696 6,512,507,561 2,653,480,886 5,339,349,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,373,622 46,373,622 46,373,622 280,088,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,621,659,049 152,375,577,224 148,491,418,858 146,143,447,038
I. Vốn chủ sở hữu 151,621,659,049 152,375,577,224 148,491,418,858 146,143,447,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,337,142,914 19,337,142,914 19,337,142,914 19,403,956,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,949,173,872 5,944,533,908 2,239,138,307 95,245,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,094,367 1,022,149,279 -2,683,246,322 -504,729,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,918,079,505 4,922,384,629 4,922,384,629 599,974,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,924,544,243 4,683,102,382 4,504,339,617 4,233,446,983
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,678,674,223 182,479,505,656 178,402,653,565 179,686,268,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.