TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,286,778,342 |
129,286,778,342 |
129,286,778,342 |
122,222,955,350 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,595,887,008 |
7,595,887,008 |
7,595,887,008 |
30,118,499,410 |
|
1. Tiền |
3,595,887,008 |
3,595,887,008 |
3,595,887,008 |
9,495,708,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
20,622,790,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,345,874,000 |
2,345,874,000 |
2,345,874,000 |
85,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,981,795,501 |
-2,981,795,501 |
-2,981,795,501 |
-69,438,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,313,989,674 |
83,313,989,674 |
83,313,989,674 |
64,389,998,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,081,463,815 |
59,081,463,815 |
59,081,463,815 |
47,629,577,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,821,227,530 |
1,821,227,530 |
1,821,227,530 |
185,037,565 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,472,251,602 |
22,472,251,602 |
22,472,251,602 |
21,548,991,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,953,273 |
-60,953,273 |
-60,953,273 |
-4,973,608,335 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,544,269,264 |
26,544,269,264 |
26,544,269,264 |
16,464,080,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,544,269,264 |
26,544,269,264 |
26,544,269,264 |
17,035,065,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-570,984,740 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,486,758,396 |
9,486,758,396 |
9,486,758,396 |
11,165,377,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
6,975,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,090,165,173 |
6,090,165,173 |
6,090,165,173 |
8,006,787,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,733,727,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,396,593,223 |
3,396,593,223 |
3,396,593,223 |
1,417,887,049 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,227,208,498 |
61,227,208,498 |
61,227,208,498 |
50,897,721,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,066,553,557 |
41,066,553,557 |
41,066,553,557 |
40,657,527,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,700,108,221 |
25,700,108,221 |
25,700,108,221 |
25,137,263,624 |
|
- Nguyên giá |
56,849,837,915 |
56,849,837,915 |
56,849,837,915 |
61,325,978,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,149,729,694 |
-31,149,729,694 |
-31,149,729,694 |
-36,188,714,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
- Nguyên giá |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,194,830,836 |
7,194,830,836 |
7,194,830,836 |
7,348,649,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,988,988,643 |
8,988,988,643 |
8,988,988,643 |
5,266,486,640 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,825,488,643 |
12,825,488,643 |
12,825,488,643 |
10,041,486,640 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,836,500,000 |
-3,836,500,000 |
-3,836,500,000 |
-4,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,171,666,298 |
11,171,666,298 |
11,171,666,298 |
4,973,707,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,065,988,298 |
11,065,988,298 |
11,065,988,298 |
4,868,029,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,513,986,840 |
190,513,986,840 |
190,513,986,840 |
173,120,676,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,313,057,510 |
32,313,057,510 |
32,313,057,510 |
30,128,756,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,313,057,510 |
32,313,057,510 |
32,313,057,510 |
30,128,756,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,074,204,839 |
15,074,204,839 |
15,074,204,839 |
16,725,041,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,407,418,285 |
1,407,418,285 |
1,407,418,285 |
1,351,572,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
954,155,261 |
954,155,261 |
954,155,261 |
1,050,021,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,907,708,834 |
1,907,708,834 |
1,907,708,834 |
1,491,173,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
727,801,623 |
727,801,623 |
727,801,623 |
581,108,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
368,317,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,081,736,210 |
150,081,736,210 |
150,081,736,210 |
135,894,490,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,081,736,210 |
150,081,736,210 |
150,081,736,210 |
135,894,490,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,102,373,080 |
54,102,373,080 |
54,102,373,080 |
54,102,373,080 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,699,241,300 |
-10,699,241,300 |
-10,699,241,300 |
-12,149,015,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,016,325,711 |
25,016,325,711 |
25,016,325,711 |
25,469,464,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,667,871,416 |
7,667,871,416 |
7,667,871,416 |
-5,853,449,950 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,513,986,840 |
190,513,986,840 |
190,513,986,840 |
173,120,676,929 |
|