TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
949,940,347,072 |
796,338,071,192 |
854,397,283,208 |
983,398,336,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
239,923,938,013 |
198,073,601,955 |
157,017,356,687 |
274,910,300,526 |
|
1. Tiền |
9,323,938,013 |
20,573,601,955 |
90,517,356,687 |
14,410,300,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
230,600,000,000 |
177,500,000,000 |
66,500,000,000 |
260,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,947,027,237 |
68,507,261,973 |
113,326,032,734 |
115,167,076,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,717,220,719 |
58,695,785,076 |
108,839,717,984 |
111,504,324,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,487,973,364 |
8,739,363,724 |
3,434,551,204 |
1,787,427,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,435,245,242 |
1,072,113,173 |
1,051,763,546 |
1,875,325,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
306,587,912 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
512,752,749,967 |
498,721,481,008 |
507,882,091,153 |
554,992,043,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
513,017,893,410 |
530,125,588,359 |
539,074,979,454 |
579,493,131,936 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-265,143,443 |
-31,404,107,351 |
-31,192,888,301 |
-24,501,088,571 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,316,631,855 |
31,035,726,256 |
46,171,802,634 |
23,328,915,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,559,598,271 |
7,430,150,706 |
7,148,076,000 |
9,051,020,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,851,991,969 |
22,753,152,525 |
38,695,019,496 |
14,031,513,585 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
905,041,615 |
852,423,025 |
328,707,138 |
246,382,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,329,300,127,383 |
1,308,350,872,203 |
1,278,742,662,189 |
1,252,413,143,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,099,311,026,938 |
1,146,486,670,994 |
1,142,668,948,543 |
1,108,684,338,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,098,836,316,977 |
1,146,051,523,960 |
1,142,265,335,210 |
1,108,308,244,117 |
|
- Nguyên giá |
1,935,996,380,548 |
2,017,552,958,261 |
2,049,933,670,971 |
2,049,298,144,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-837,160,063,571 |
-871,501,434,301 |
-907,668,335,761 |
-940,989,900,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
474,709,961 |
435,147,034 |
403,613,333 |
376,094,242 |
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,910,588,244 |
-13,950,151,171 |
-13,981,684,872 |
-14,009,203,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,926,593,251 |
13,858,716,013 |
1,663,509,372 |
6,642,266,478 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,926,593,251 |
13,858,716,013 |
1,663,509,372 |
6,642,266,478 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
1,884,588,394 |
1,884,588,394 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
1,884,588,394 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-502,211,606 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,675,707,194 |
145,618,685,196 |
132,525,615,880 |
135,201,950,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,520,023,207 |
137,081,156,841 |
128,887,998,607 |
131,989,439,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,155,683,987 |
8,537,528,355 |
3,637,617,273 |
3,212,511,157 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,279,240,474,455 |
2,104,688,943,395 |
2,133,139,945,397 |
2,235,811,479,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,417,156,130,565 |
1,194,883,378,185 |
1,172,197,806,302 |
1,261,384,314,200 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
993,003,874,776 |
846,600,353,851 |
865,397,528,933 |
1,005,325,892,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
384,736,782,634 |
315,360,159,640 |
276,749,301,153 |
278,388,612,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,877,947,773 |
29,144,341,774 |
21,711,108,925 |
21,655,894,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,263,519,481 |
34,959,582,125 |
24,842,797,406 |
36,495,685,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,227,874,485 |
25,979,917,686 |
21,153,870,515 |
24,561,971,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,835,998,204 |
7,437,442,872 |
7,517,587,780 |
8,699,895,687 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,816,832 |
|
|
34,547,663 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,002,143,060 |
5,062,121,811 |
70,997,967,910 |
109,325,017,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
507,185,370,918 |
426,713,696,161 |
440,498,725,951 |
524,205,982,245 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,837,421,389 |
1,943,091,782 |
1,926,169,293 |
1,958,284,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,152,255,789 |
348,283,024,334 |
306,800,277,369 |
256,058,421,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
423,685,922,285 |
347,818,799,805 |
306,366,683,869 |
255,630,712,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
466,333,504 |
464,224,529 |
433,593,500 |
427,708,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
862,084,343,890 |
909,805,565,210 |
960,942,139,095 |
974,427,165,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
862,084,343,890 |
909,805,565,210 |
960,942,139,095 |
974,427,165,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,093,198,872 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
226,189,917,511 |
273,911,138,831 |
325,047,712,716 |
230,845,515,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,383,572,290 |
179,653,245,958 |
51,889,137,226 |
105,731,016,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,806,345,221 |
94,257,892,873 |
273,158,575,490 |
125,114,499,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,279,240,474,455 |
2,104,688,943,395 |
2,133,139,945,397 |
2,235,811,479,731 |
|