MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 392,215,492,520 264,502,475,944 234,901,711,649 208,011,416,778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 160,635,354 972,164,821 100,249,068 1,796,084,205
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 392,054,857,166 263,530,311,123 234,801,462,581 206,215,332,573
4. Giá vốn hàng bán 345,546,793,447 207,599,954,344 198,083,771,262 162,632,119,178
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,508,063,719 55,930,356,779 36,717,691,319 43,583,213,395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,445,444,179 552,001,856 1,677,019,391 1,229,261,421
7. Chi phí tài chính 989,728,389 617,210,961 269,738,152 304,686,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 989,728,389 617,210,961 269,738,152 304,686,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,777,275,853 25,526,423,224 26,861,770,904 22,216,418,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,894,781,443 15,111,747,006 13,823,199,657 14,181,578,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,708,277,787 15,226,977,444 -2,559,998,003 8,109,790,813
12. Thu nhập khác 1,114,634,269 264,555,557 1,596,181,936 373,801,250
13. Chi phí khác 11,036,531 10,501,728 754,948,846 66,558,422
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,103,597,738 254,053,829 841,233,090 307,242,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,604,680,049 15,481,031,273 -1,718,764,913 8,417,033,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,133,024,252 3,416,367,687 152,942,474 1,627,032,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110,146,610 240,919,585 374,620,381 -30,435,192
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,361,509,187 11,823,744,001 -2,246,327,768 6,820,436,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,349,371,459 11,022,557,832 -782,470,724 6,094,923,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,012,137,728 801,186,169 -1,463,857,044 725,513,185
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -247 429 -30 237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.