1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
577,288,276,388 |
411,275,010,664 |
553,889,379,135 |
470,061,835,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
914,909,387 |
1,609,835,431 |
753,744,241 |
48,236,322 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
576,373,367,001 |
409,665,175,233 |
553,135,634,894 |
470,013,598,713 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
510,135,249,138 |
354,251,667,496 |
483,966,598,985 |
408,024,583,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,238,117,863 |
55,413,507,737 |
69,169,035,909 |
61,989,015,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,343,187,203 |
1,251,704,856 |
1,729,215,040 |
615,171,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
314,245,708 |
152,833,713 |
420,242,712 |
480,208,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
307,478,062 |
152,533,713 |
420,242,712 |
480,208,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,269,803,061 |
28,016,388,539 |
46,808,435,157 |
26,361,247,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,947,381,761 |
16,925,673,032 |
24,621,496,737 |
15,328,200,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,049,874,536 |
11,570,317,309 |
-951,923,657 |
20,434,530,960 |
|
12. Thu nhập khác |
1,790,750,543 |
2,930,252,207 |
3,020,085,685 |
925,448,072 |
|
13. Chi phí khác |
15,241,797 |
16,576,180 |
50,956,011 |
12,022,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,775,508,746 |
2,913,676,027 |
2,969,129,674 |
913,425,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,825,383,282 |
14,483,993,336 |
2,017,206,017 |
21,347,956,449 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,377,811,345 |
2,880,821,756 |
466,789,650 |
4,310,691,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-20,362,427 |
102,556,108 |
109,707,446 |
69,300,181 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,467,934,364 |
11,500,615,472 |
1,440,708,921 |
16,967,964,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,789,560,316 |
7,993,098,992 |
723,190,556 |
12,667,748,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,678,374,048 |
3,507,516,480 |
717,518,365 |
4,300,216,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
614 |
311 |
28 |
493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|