MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,962,215,143 577,288,276,388 411,275,010,664 553,889,379,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,729,997 914,909,387 1,609,835,431 753,744,241
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 353,939,485,146 576,373,367,001 409,665,175,233 553,135,634,894
4. Giá vốn hàng bán 302,105,128,342 510,135,249,138 354,251,667,496 483,966,598,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,834,356,804 66,238,117,863 55,413,507,737 69,169,035,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 789,779,177 2,343,187,203 1,251,704,856 1,729,215,040
7. Chi phí tài chính 339,892,372 314,245,708 152,833,713 420,242,712
- Trong đó: Chi phí lãi vay 339,892,372 307,478,062 152,533,713 420,242,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,940,104,806 27,269,803,061 28,016,388,539 46,808,435,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,012,921,412 15,947,381,761 16,925,673,032 24,621,496,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,331,217,391 25,049,874,536 11,570,317,309 -951,923,657
12. Thu nhập khác 395,033,457 1,790,750,543 2,930,252,207 3,020,085,685
13. Chi phí khác 17,573,531 15,241,797 16,576,180 50,956,011
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 377,459,926 1,775,508,746 2,913,676,027 2,969,129,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,708,677,317 26,825,383,282 14,483,993,336 2,017,206,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,805,287,495 5,377,811,345 2,880,821,756 466,789,650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25,362,635 -20,362,427 102,556,108 109,707,446
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,878,027,187 21,467,934,364 11,500,615,472 1,440,708,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,433,912,269 15,789,560,316 7,993,098,992 723,190,556
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,444,114,918 5,678,374,048 3,507,516,480 717,518,365
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 614 311 28
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.