TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
329,253,353,603 |
364,469,463,460 |
352,452,359,250 |
317,832,949,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,088,222,451 |
89,745,658,854 |
65,441,653,647 |
88,177,671,826 |
|
1. Tiền |
22,237,299,035 |
34,622,302,576 |
10,875,605,689 |
11,881,636,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,850,923,416 |
55,123,356,278 |
54,566,047,958 |
76,296,035,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,921,693,321 |
16,478,808,389 |
18,832,994,312 |
36,444,983,523 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,921,693,321 |
16,478,808,389 |
18,832,994,312 |
36,444,983,523 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,503,831,546 |
90,130,816,256 |
78,271,954,878 |
77,980,612,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,328,810,701 |
74,717,777,547 |
65,771,695,493 |
69,020,397,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,155,986,238 |
2,732,843,935 |
2,955,323,694 |
1,853,845,861 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
678,872,000 |
588,719,000 |
1,302,139,000 |
1,132,887,222 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,340,162,607 |
12,091,475,774 |
8,242,796,691 |
5,973,482,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,318,497,343 |
163,113,435,714 |
183,987,291,025 |
111,942,509,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,097,910,799 |
163,572,107,678 |
184,445,962,989 |
112,191,589,271 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-779,413,456 |
-458,671,964 |
-458,671,964 |
-249,079,622 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,421,108,942 |
5,000,744,247 |
5,918,465,388 |
3,287,171,543 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,399,753,368 |
1,053,801,205 |
2,474,628,268 |
926,081,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,059,318,366 |
744,941,915 |
1,330,899,384 |
486,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
962,037,208 |
3,202,001,127 |
2,112,937,736 |
2,360,603,868 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,131,486,230 |
110,564,860,582 |
106,730,660,678 |
98,392,567,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,714,663,651 |
1,665,459,651 |
1,971,959,651 |
1,680,935,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
310,000,000 |
240,000,000 |
500,000,000 |
262,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,404,663,651 |
1,425,459,651 |
1,471,959,651 |
1,418,435,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,239,836,898 |
32,072,786,377 |
29,366,733,703 |
22,881,673,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,138,989,291 |
31,978,463,770 |
29,278,936,096 |
22,800,401,268 |
|
- Nguyên giá |
77,672,121,034 |
79,633,325,839 |
75,978,538,318 |
69,734,932,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,533,131,743 |
-47,654,862,069 |
-46,699,602,222 |
-46,934,531,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,847,607 |
94,322,607 |
87,797,607 |
81,272,607 |
|
- Nguyên giá |
522,632,487 |
522,632,487 |
522,632,487 |
522,632,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,784,880 |
-428,309,880 |
-434,834,880 |
-441,359,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
57,854,439,614 |
57,322,423,613 |
56,790,407,612 |
56,258,391,611 |
|
- Nguyên giá |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,615,141,364 |
-20,147,157,365 |
-20,679,173,366 |
-21,211,189,367 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,822,546,067 |
15,004,190,941 |
14,101,559,712 |
13,071,566,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,822,546,067 |
15,004,190,941 |
14,101,559,712 |
13,071,566,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,384,839,833 |
475,034,324,042 |
459,183,019,928 |
416,225,516,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,273,751,121 |
130,284,744,518 |
102,609,696,404 |
62,348,520,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,030,889,394 |
129,158,632,190 |
101,246,336,004 |
60,625,318,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,253,183,752 |
47,910,300,317 |
32,169,977,876 |
34,187,806,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,518,834,412 |
8,585,484,281 |
6,940,828,525 |
3,383,927,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,672,553,357 |
1,609,987,826 |
3,582,499,830 |
2,702,831,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,305,381,959 |
13,750,215,875 |
3,911,144,137 |
5,037,567,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,965,510,516 |
2,739,050,440 |
2,229,217,280 |
3,346,357,342 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
256,898,508 |
1,389,468,938 |
221,762,763 |
198,147,755 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,244,999,202 |
5,985,694,785 |
6,581,254,879 |
8,104,288,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,149,134,965 |
43,524,037,005 |
41,945,257,991 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,242,861,727 |
1,126,112,328 |
1,363,360,400 |
1,723,201,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
25,053,243 |
18,450,454 |
14,778,940 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
134,037,484 |
23,890,874 |
264,810,460 |
639,430,840 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,111,088,712 |
344,749,579,524 |
356,573,323,524 |
353,876,995,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,111,088,712 |
344,749,579,524 |
356,573,323,524 |
353,876,995,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
257,209,020,000 |
|
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,047,108,547 |
21,697,737,088 |
32,720,294,919 |
31,937,824,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,478,474,081 |
-6,349,371,459 |
11,022,557,832 |
-782,470,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,568,634,466 |
28,047,108,547 |
21,697,737,087 |
32,720,294,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
67,854,960,165 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
65,842,822,436 |
66,644,008,605 |
64,730,151,561 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,384,839,833 |
475,034,324,042 |
459,183,019,928 |
416,225,516,072 |
|