MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,338,263,007 342,939,974,103 362,636,924,677 380,816,697,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,172,574,100 83,740,004,120 66,836,979,986 77,838,650,682
1. Tiền 26,531,230,764 25,854,072,590 26,316,146,830 22,137,563,995
2. Các khoản tương đương tiền 99,641,343,336 57,885,931,530 40,520,833,156 55,701,086,687
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,464,606,599 20,593,664,376 22,918,946,528 9,027,865,121
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,464,606,599 20,593,664,376 22,918,946,528 9,027,865,121
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,296,193,672 105,252,778,580 89,793,577,255 86,399,750,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,885,553,359 91,829,892,221 65,529,497,473 71,756,755,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,082,314,175 6,701,463,840 4,360,417,404 5,486,125,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 646,232,000 640,432,000 449,005,000 534,048,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,682,094,138 6,228,631,672 19,602,298,531 8,695,851,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,641,153 -147,641,153 -73,030,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,644,305,714 130,869,345,104 175,351,976,046 198,432,326,482
1. Hàng tồn kho 138,453,060,707 131,721,684,776 176,204,315,718 199,211,739,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -808,754,993 -852,339,672 -852,339,672 -779,413,456
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,760,582,922 2,484,181,923 7,735,444,862 9,118,105,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,007,160,934 1,372,692,502 3,555,928,577 2,676,001,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 490,023,711 120,920,740 3,589,362,550 5,166,888,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 263,398,277 990,568,681 590,153,735 1,275,215,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,770,431,444 108,781,271,467 106,307,599,266 111,747,861,009
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,514,806,271 1,782,268,651 1,742,268,651 1,738,128,651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000 360,000,000 330,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,514,806,271 1,382,268,651 1,382,268,651 1,408,128,651
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,314,362,862 28,396,924,422 26,944,901,486 29,193,879,025
1. Tài sản cố định hữu hình 27,253,912,029 28,276,501,815 26,831,003,879 29,086,506,418
- Nguyên giá 70,388,553,715 70,217,415,678 70,801,897,782 73,801,026,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,134,641,686 -41,940,913,863 -43,970,893,903 -44,714,519,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,450,833 120,422,607 113,897,607 107,372,607
- Nguyên giá 456,632,487 522,632,487 522,632,487 522,632,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,181,654 -402,209,880 -408,734,880 -415,259,880
III. Bất động sản đầu tư 63,179,291,751 62,607,279,750 62,035,267,749 61,463,255,748
- Nguyên giá 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,353,557,360 -19,925,569,361 -20,497,581,362 -21,069,593,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,261,970,560 11,494,798,644 11,085,161,380 14,852,597,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,261,970,560 11,494,798,644 11,085,161,380 14,852,597,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,108,694,451 451,721,245,570 468,944,523,943 492,564,558,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,730,862,886 118,199,345,084 122,757,058,556 151,447,633,855
I. Nợ ngắn hạn 118,860,342,455 116,238,765,480 120,736,961,742 149,888,095,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,381,618,419 31,644,026,833 45,083,962,768 46,838,559,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,555,389,409 16,629,995,824 15,248,149,910 13,283,157,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,300,004,907 4,000,857,572 6,192,830,215 2,398,419,924
4. Phải trả người lao động 6,848,074,043 25,734,082,135 7,122,284,369 6,601,196,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,538,396,404 1,343,070,442 850,155,406 1,454,054,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 173,610,767 1,375,925,067 315,186,323 1,421,709,115
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,515,314,933 7,647,819,884 10,769,730,028 7,276,749,054
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,883,540,850 24,198,595,000 31,490,270,000 66,949,854,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,870,520,431 1,960,579,604 2,020,096,814 1,559,538,646
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 72,648,878 53,000,605 43,217,634 34,391,871
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 714,100,553 823,807,999 893,108,180 441,375,775
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,377,831,565 333,521,900,486 346,187,465,387 341,116,925,112
I. Vốn chủ sở hữu 333,377,831,565 333,521,900,486 346,187,465,387 341,116,925,112
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,568,634,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,993,098,992 723,190,556 2,741,303,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,874,971,925 24,868,070,917 25,591,261,473 13,827,330,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 51,300,740,648 50,721,619,013 50,719,435,317
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,339,270,646
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,108,694,451 451,721,245,570 468,944,523,943 492,564,558,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.