MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,556,079,004 49,658,535,369 84,969,488,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,556,079,004 49,658,535,369 84,969,488,140
4. Giá vốn hàng bán 53,234,634,871 43,917,488,130 76,366,531,580
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,321,444,133 5,741,047,239 8,602,956,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 400,777,949 6,585,610 16,513,272
7. Chi phí tài chính 933,534,609 1,284,602,279 838,405,780
- Trong đó: Chi phí lãi vay 933,534,609 1,284,602,279 838,405,780
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,106,622,779 2,090,231,398 3,313,922,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,700,321,369 2,422,494,424 2,489,595,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,914,493,387 -97,263,826 1,813,093,506
12. Thu nhập khác 1,335,276,683 2,861,075,493 1,173,050,797
13. Chi phí khác 3,418,331 602,805,653 40,111,107
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,331,858,352 2,258,269,840 1,132,939,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,246,351,739 2,161,006,014 2,946,033,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 657,196,287 475,421,323 648,961,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,589,155,452 1,685,584,691 2,297,072,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,589,155,452 1,685,584,691 2,297,072,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 523 341 464
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.