1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,698,785,338 |
78,055,685,056 |
23,747,653,125 |
62,556,079,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,698,785,338 |
78,055,685,056 |
23,747,653,125 |
62,556,079,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,888,236,725 |
68,273,648,640 |
21,562,370,295 |
53,234,634,871 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,810,548,613 |
9,782,036,416 |
2,185,282,830 |
9,321,444,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,150,946 |
895,627,915 |
670,079,225 |
400,777,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,373,720,001 |
1,178,414,895 |
276,576,788 |
933,534,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,373,720,001 |
1,178,414,895 |
276,576,788 |
933,534,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,093,219,872 |
2,081,109,551 |
-226,589,462 |
4,106,622,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,080,225,510 |
1,815,807,108 |
2,456,428,062 |
2,700,321,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,822,599,311 |
5,575,039,445 |
332,372,902 |
1,914,493,387 |
|
12. Thu nhập khác |
2,131,780,981 |
2,239,867,025 |
1,606,114,219 |
1,335,276,683 |
|
13. Chi phí khác |
459,365,985 |
1,356,616,182 |
164,860,109 |
3,418,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,672,414,996 |
883,250,843 |
1,441,254,110 |
1,331,858,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,495,014,307 |
6,458,290,288 |
1,773,627,012 |
3,246,351,739 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,125,268,907 |
1,805,418,157 |
390,197,943 |
657,196,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,369,745,400 |
4,652,872,131 |
1,383,429,069 |
2,589,155,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,369,745,400 |
4,652,872,131 |
1,383,429,069 |
2,589,155,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
681 |
940 |
280 |
523 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|