TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,996,349,380,000 |
22,270,357,220,000 |
21,740,961,220,000 |
25,346,740,810,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,970,050,120,000 |
22,237,874,270,000 |
21,696,673,100,000 |
25,294,314,080,000 |
|
1. Tiền |
222,738,680,000 |
612,880,140,000 |
194,333,670,000 |
278,410,740,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,764,496,820,000 |
2,039,985,820,000 |
2,141,426,260,000 |
2,420,912,290,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
31,224,310,000 |
35,862,500,000 |
41,275,460,000 |
50,578,370,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,299,260,000 |
32,482,950,000 |
44,288,130,000 |
52,426,730,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,529,910,000 |
3,843,490,000 |
6,985,590,000 |
6,271,300,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,648,030,000 |
2,959,980,000 |
2,525,020,000 |
2,282,250,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,861,020,000 |
21,364,720,000 |
30,205,980,000 |
28,496,920,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
897,230,000 |
856,600,000 |
1,113,380,000 |
1,117,750,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
3,363,070,000 |
3,458,150,000 |
3,458,150,000 |
14,258,510,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,416,238,180,000 |
1,555,269,510,000 |
3,290,586,310,000 |
1,894,441,430,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,907,979,100,000 |
1,065,902,840,000 |
2,804,348,750,000 |
1,411,360,370,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,907,979,100,000 |
1,065,902,840,000 |
2,804,348,750,000 |
1,411,360,370,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,858,270,000 |
118,742,650,000 |
112,195,630,000 |
111,109,450,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,545,250,000 |
84,097,720,000 |
79,773,170,000 |
77,576,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,313,020,000 |
34,644,920,000 |
32,422,470,000 |
33,532,950,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
217,920,920,000 |
214,561,640,000 |
212,419,660,000 |
211,050,830,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,484,410,000 |
4,923,180,000 |
7,732,340,000 |
10,034,810,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
163,995,480,000 |
151,139,200,000 |
153,889,920,000 |
150,885,980,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
23,878,230,000 |
23,978,610,000 |
23,607,440,000 |
23,836,880,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,442,040,000 |
40,312,470,000 |
43,931,850,000 |
41,127,690,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,675,220,000 |
51,848,120,000 |
51,350,630,000 |
50,921,410,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,412,587,560,000 |
23,825,626,730,000 |
25,031,547,530,000 |
27,241,182,240,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,900,527,780,000 |
14,669,962,200,000 |
15,660,656,250,000 |
17,753,050,140,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,678,212,750,000 |
13,469,410,260,000 |
14,445,025,950,000 |
16,533,926,520,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,622,607,490,000 |
11,193,158,750,000 |
12,575,683,400,000 |
14,733,243,580,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,622,607,490,000 |
11,193,158,750,000 |
12,575,683,400,000 |
14,733,243,580,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,290,000 |
20,890,750,000 |
44,926,310,000 |
5,791,480,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,703,660,000 |
9,871,570,000 |
5,331,770,000 |
19,794,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
56,787,130,000 |
56,096,110,000 |
67,437,530,000 |
72,711,710,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,203,640,000 |
69,950,280,000 |
76,096,690,000 |
65,041,680,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
13,959,420,000 |
42,813,280,000 |
13,553,050,000 |
11,683,790,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
61,820,000 |
60,980,000 |
56,890,000 |
8,670,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
222,745,500,000 |
216,092,300,000 |
177,229,400,000 |
267,399,910,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
1,222,315,030,000 |
1,200,551,940,000 |
1,215,630,300,000 |
1,219,123,620,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,512,059,780,000 |
9,155,664,530,000 |
9,370,891,280,000 |
9,488,132,100,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,512,059,780,000 |
9,155,664,530,000 |
9,370,891,280,000 |
9,488,132,100,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,135,153,560,000 |
5,235,152,950,000 |
5,235,152,590,000 |
5,235,152,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
430,031,360,000 |
277,801,020,000 |
306,928,010,000 |
295,988,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
43,162,120,000 |
41,038,040,000 |
40,965,410,000 |
42,227,190,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
477,303,670,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
392,796,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,096,690,160,000 |
2,795,105,920,000 |
2,981,695,500,000 |
2,978,347,140,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,415,850,000 |
66,959,860,000 |
66,543,020,000 |
66,317,740,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,412,587,560,000 |
23,825,626,730,000 |
25,031,547,530,000 |
27,241,182,240,000 |
|