MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,049,117,010,043 507,041,219,921 499,523,543,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,865,165,810 46,820,437,615 38,818,527,062
1. Tiền 36,865,165,810 23,320,437,615 30,818,527,062
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 23,500,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 746,548,944,293 168,025,715,148 174,645,339,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 631,906,748,357 93,798,872,173 118,647,472,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,037,167 634,614,516 51,861,567,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,762,419,057
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,243,704,432 81,683,392,446 12,227,463,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,498,964,720 -8,091,163,987 -8,091,163,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 255,124,666,459 287,289,471,142 282,848,395,172
1. Hàng tồn kho 259,170,972,795 293,881,410,211 288,380,109,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,046,306,336 -6,591,939,069 -5,531,714,203
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,578,233,481 4,905,596,016 3,211,282,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,133,950,137 776,499,590 695,161,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,444,283,344 3,925,204,830 2,514,550,715
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 203,891,596 1,570,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 360,017,938,380 728,330,266,191 724,139,798,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,017,992,134 6,017,992,134 6,017,992,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,017,992,134 6,017,992,134 6,017,992,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,655,304,496 54,461,634,741 50,871,279,547
1. Tài sản cố định hữu hình 49,145,238,480 41,884,332,808 38,707,470,593
- Nguyên giá 665,203,991,180 668,369,415,071 657,250,557,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -616,058,752,700 -626,485,082,263 -618,543,086,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,072,079,944 9,145,049,311 8,734,423,057
- Nguyên giá 17,896,346,997 15,800,923,106 15,710,923,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,824,267,053 -6,655,873,795 -6,976,500,049
3. Tài sản cố định vô hình 3,437,986,072 3,432,252,622 3,429,385,897
- Nguyên giá 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,736,950 -183,470,400 -186,337,125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,909,091 4,358,136,847 5,252,333,850
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,909,091 4,358,136,847 5,252,333,850
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,773,060,592 509,773,060,592 509,773,060,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000,000 505,000,000,000 505,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,671,001,766 -3,671,001,766 -3,671,001,766
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 155,541,672,067 153,719,441,877 152,225,132,157
1. Chi phí trả trước dài hạn 155,541,672,067 153,719,441,877 152,225,132,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,409,134,948,423 1,235,371,486,112 1,223,663,342,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 992,358,054,582 802,778,532,457 776,217,798,410
I. Nợ ngắn hạn 704,467,756,861 514,726,997,327 488,748,363,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,055,339,803 69,917,694,266 55,533,366,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,443,868,135 116,636,961,698 127,917,710,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,263,217,698 1,989,146,294 7,655,432,360
4. Phải trả người lao động 14,968,566,345 19,365,408,931 14,417,407,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,868,260,357 1,172,138,882 8,522,609,260
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 364,752,835,356 92,183,809,161 2,726,004,810
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,797,838,029 208,018,757,435 267,315,103,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 850,832,767 768,770,691 909,078,233
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,466,998,371 4,671,491,787 3,751,650,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,890,297,721 288,051,535,130 287,469,434,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137,390,297,721 138,184,580,007 137,734,979,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,000,000,000 6,366,955,123 6,234,455,123
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 416,776,893,841 432,592,953,655 447,445,543,778
I. Vốn chủ sở hữu 416,776,893,841 432,592,953,655 447,445,543,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,678,683,394 87,678,683,394 87,678,683,394
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,464,526,842 64,280,586,656 79,133,176,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,228,748,724 40,044,808,538 14,852,590,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,235,778,118 24,235,778,118 64,280,586,656
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,409,134,948,423 1,235,371,486,112 1,223,663,342,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.