TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,049,117,010,043 |
|
507,041,219,921 |
499,523,543,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,865,165,810 |
|
46,820,437,615 |
38,818,527,062 |
|
1. Tiền |
36,865,165,810 |
|
23,320,437,615 |
30,818,527,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
23,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
746,548,944,293 |
|
168,025,715,148 |
174,645,339,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
631,906,748,357 |
|
93,798,872,173 |
118,647,472,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,037,167 |
|
634,614,516 |
51,861,567,988 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,762,419,057 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,243,704,432 |
|
81,683,392,446 |
12,227,463,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,498,964,720 |
|
-8,091,163,987 |
-8,091,163,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
255,124,666,459 |
|
287,289,471,142 |
282,848,395,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,170,972,795 |
|
293,881,410,211 |
288,380,109,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,046,306,336 |
|
-6,591,939,069 |
-5,531,714,203 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,578,233,481 |
|
4,905,596,016 |
3,211,282,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,133,950,137 |
|
776,499,590 |
695,161,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,444,283,344 |
|
3,925,204,830 |
2,514,550,715 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
203,891,596 |
1,570,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,017,938,380 |
|
728,330,266,191 |
724,139,798,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,017,992,134 |
|
6,017,992,134 |
6,017,992,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,017,992,134 |
|
6,017,992,134 |
6,017,992,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,655,304,496 |
|
54,461,634,741 |
50,871,279,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,145,238,480 |
|
41,884,332,808 |
38,707,470,593 |
|
- Nguyên giá |
665,203,991,180 |
|
668,369,415,071 |
657,250,557,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-616,058,752,700 |
|
-626,485,082,263 |
-618,543,086,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,072,079,944 |
|
9,145,049,311 |
8,734,423,057 |
|
- Nguyên giá |
17,896,346,997 |
|
15,800,923,106 |
15,710,923,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,824,267,053 |
|
-6,655,873,795 |
-6,976,500,049 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,437,986,072 |
|
3,432,252,622 |
3,429,385,897 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
|
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,736,950 |
|
-183,470,400 |
-186,337,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,909,091 |
|
4,358,136,847 |
5,252,333,850 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,909,091 |
|
4,358,136,847 |
5,252,333,850 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,773,060,592 |
|
509,773,060,592 |
509,773,060,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000,000 |
|
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
|
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,671,001,766 |
|
-3,671,001,766 |
-3,671,001,766 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
155,541,672,067 |
|
153,719,441,877 |
152,225,132,157 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
155,541,672,067 |
|
153,719,441,877 |
152,225,132,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,409,134,948,423 |
|
1,235,371,486,112 |
1,223,663,342,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
992,358,054,582 |
|
802,778,532,457 |
776,217,798,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
704,467,756,861 |
|
514,726,997,327 |
488,748,363,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,055,339,803 |
|
69,917,694,266 |
55,533,366,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,443,868,135 |
|
116,636,961,698 |
127,917,710,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,263,217,698 |
|
1,989,146,294 |
7,655,432,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,968,566,345 |
|
19,365,408,931 |
14,417,407,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,868,260,357 |
|
1,172,138,882 |
8,522,609,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,818,182 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
364,752,835,356 |
|
92,183,809,161 |
2,726,004,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,797,838,029 |
|
208,018,757,435 |
267,315,103,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
850,832,767 |
|
768,770,691 |
909,078,233 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,466,998,371 |
|
4,671,491,787 |
3,751,650,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,890,297,721 |
|
288,051,535,130 |
287,469,434,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
|
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,390,297,721 |
|
138,184,580,007 |
137,734,979,588 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,000,000,000 |
|
6,366,955,123 |
6,234,455,123 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
416,776,893,841 |
|
432,592,953,655 |
447,445,543,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
416,776,893,841 |
|
432,592,953,655 |
447,445,543,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
|
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
|
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,678,683,394 |
|
87,678,683,394 |
87,678,683,394 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,464,526,842 |
|
64,280,586,656 |
79,133,176,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,228,748,724 |
|
40,044,808,538 |
14,852,590,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,235,778,118 |
|
24,235,778,118 |
64,280,586,656 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,409,134,948,423 |
|
1,235,371,486,112 |
1,223,663,342,188 |
|