MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,561,182,956 473,298,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,561,182,956 473,298,355
4. Giá vốn hàng bán 115,031,607,973 7,130,584,013
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -28,470,425,017 -6,657,285,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,523,356 244,475,916
7. Chi phí tài chính 392,351,502 372,192,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 392,315,696 372,191,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,915,819,333 391,730,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,477,421,336 2,459,073,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,200,493,832 -9,635,806,210
12. Thu nhập khác 3,738,964,364
13. Chi phí khác 437,019,169 264,765,764
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,301,945,195 -264,765,764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -29,898,548,637 -9,900,571,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,898,548,637 -9,900,571,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -29,898,548,637 -9,900,571,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -279 -92
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.