TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
97,089,647,345 |
89,073,239,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,336,316,618 |
533,883,574 |
|
1. Tiền |
|
|
1,336,316,618 |
533,883,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10,891,224,393 |
3,649,203,880 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7,212,320,150 |
12,224,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
859,453,588 |
818,557,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,819,450,655 |
2,818,421,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
83,595,288,868 |
83,595,722,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
87,120,653,963 |
87,121,087,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,525,365,095 |
-3,525,365,095 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,266,817,466 |
1,294,429,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
719,707,116 |
726,362,069 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,262,080 |
36,219,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
531,848,270 |
531,848,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,018,100,966,047 |
1,009,380,556,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
105,189,131,333 |
97,740,224,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
105,189,131,333 |
97,740,224,892 |
|
- Nguyên giá |
|
|
270,896,037,492 |
270,429,537,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165,706,906,159 |
-172,689,312,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,053,995,466 |
9,053,995,466 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9,053,995,466 |
9,053,995,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
705,463,698,659 |
705,463,698,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9,286,301,341 |
-9,286,301,341 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
198,394,140,589 |
197,122,637,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
196,561,053,332 |
195,289,550,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,833,087,257 |
1,833,087,257 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,115,190,613,392 |
1,098,453,796,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
241,694,347,542 |
234,858,102,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241,694,347,542 |
234,858,102,613 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
200,974,036,491 |
201,184,439,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
861,023,001 |
856,797,831 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,465,572,857 |
1,269,347,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
197,817,962 |
168,867,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17,063,969 |
17,063,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,019,593,906 |
6,797,331,206 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28,159,239,356 |
24,564,255,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
873,496,265,850 |
863,595,693,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
873,496,265,850 |
863,595,693,876 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22,072,758,200 |
-31,973,330,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,825,790,437 |
7,825,790,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-29,898,548,637 |
-39,799,120,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,115,190,613,392 |
1,098,453,796,489 |
|