TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
837,762,884,911 |
694,370,078,133 |
228,797,707,693 |
229,100,374,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
453,926,313 |
508,473,087 |
455,619,030 |
452,315,883 |
|
1. Tiền |
453,926,313 |
508,473,087 |
455,619,030 |
452,315,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,690,815,258 |
212,122,249,753 |
130,504,608,299 |
130,575,705,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,471,410,420 |
92,639,474,725 |
70,818,877,035 |
70,818,877,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,834,621,570 |
7,293,142,269 |
3,322,418,957 |
3,433,315,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
36,952,666,345 |
36,952,666,345 |
21,070,666,345 |
21,070,666,345 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,902,587,233 |
84,276,941,255 |
84,121,702,647 |
84,081,903,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,470,470,310 |
-9,039,974,841 |
-48,829,056,685 |
-48,829,056,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
478,501,182,563 |
478,662,181,840 |
97,606,567,362 |
97,776,627,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
478,501,182,563 |
478,662,181,840 |
105,510,286,968 |
105,680,346,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7,903,719,606 |
-7,903,719,606 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,960,777 |
77,173,453 |
230,913,002 |
295,725,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,781,777 |
76,994,453 |
70,149,000 |
70,149,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
179,000 |
179,000 |
160,764,002 |
225,576,706 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,324,385,477 |
476,569,080,776 |
196,667,892,625 |
190,665,734,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
514,390,000 |
514,390,000 |
514,390,000 |
514,390,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
514,390,000 |
514,390,000 |
514,390,000 |
514,390,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,446,002,985 |
201,040,679,487 |
188,253,502,625 |
182,251,344,221 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,575,318,580 |
101,560,359,709 |
88,798,084,875 |
82,814,602,992 |
|
- Nguyên giá |
317,107,988,875 |
323,148,815,795 |
323,148,815,794 |
323,148,815,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,532,670,295 |
-221,588,456,086 |
-234,350,730,919 |
-240,334,212,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,371,688,106 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
6,897,552,356 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,525,864,250 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,498,996,299 |
99,480,319,778 |
99,455,417,750 |
99,436,741,229 |
|
- Nguyên giá |
100,678,205,225 |
100,760,286,425 |
100,760,286,425 |
100,760,286,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,179,208,926 |
-1,279,966,647 |
-1,304,868,675 |
-1,323,545,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,925,108,810 |
133,925,108,810 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
133,925,108,810 |
133,925,108,810 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,438,883,682 |
141,088,902,479 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,438,883,682 |
141,088,902,479 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,176,087,270,388 |
1,170,939,158,909 |
425,465,600,318 |
419,766,108,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
891,964,800,884 |
891,667,011,179 |
863,963,558,569 |
868,952,555,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
867,072,414,381 |
866,825,340,432 |
847,253,896,869 |
852,242,893,561 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,528,434,794 |
99,393,589,231 |
73,674,578,152 |
73,863,955,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,247,417,924 |
4,266,567,747 |
1,533,780,197 |
1,630,913,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,760,007,244 |
6,687,358,640 |
5,769,727,453 |
7,001,974,096 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,207,829,088 |
7,057,795,589 |
7,697,491,035 |
7,495,174,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
802,221,319 |
1,320,600,319 |
1,829,118,319 |
2,345,673,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,852,298,189 |
26,347,349,156 |
14,038,388,020 |
14,375,126,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
715,345,871,563 |
715,423,745,490 |
736,382,479,433 |
739,201,741,005 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,328,334,260 |
6,328,334,260 |
6,328,334,260 |
6,328,334,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,892,386,503 |
24,841,670,747 |
16,709,661,700 |
16,709,661,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,681,724,803 |
22,631,009,047 |
14,499,000,000 |
14,499,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,122,469,504 |
279,272,147,730 |
-438,497,958,251 |
-449,186,446,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,122,469,504 |
279,272,147,730 |
-438,497,958,251 |
-449,186,446,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-7,207,609,570 |
-7,207,609,570 |
-7,207,609,570 |
-7,207,609,570 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
05 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,240,212,112 |
5,240,212,117 |
5,240,212,117 |
5,240,212,117 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,166,787,855 |
27,316,466,081 |
-690,453,639,900 |
-701,142,128,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,198,616,909 |
-2,651,704,865 |
-720,421,810,846 |
-9,851,475,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,968,170,946 |
29,968,170,946 |
29,968,170,946 |
-691,290,653,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,176,087,270,388 |
1,170,939,158,909 |
|
419,766,108,638 |
|