MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 890,684,637,654 897,470,078,494 882,578,604,981 902,845,719,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,327,493,650 1,237,728,820 454,559,233 895,826,468
1. Tiền 12,327,493,650 1,237,728,820 454,559,233 895,826,468
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 837,392,828,173 843,098,231,135 831,274,664,141 852,658,200,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 749,524,553,288 754,319,455,787 752,698,034,696 778,288,068,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,333,480,241 62,941,989,140 57,087,361,141 54,650,441,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,563,628,388 82,865,619,952 78,518,102,048 76,748,524,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,028,833,744 -94,028,833,744 -94,028,833,744 -94,028,833,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,958,358,569 52,023,297,761 49,098,604,206 48,958,195,502
1. Hàng tồn kho 41,568,046,583 53,632,985,775 51,001,876,700 50,861,467,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,609,688,014 -1,609,688,014 -1,903,272,494 -1,903,272,494
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,005,957,262 1,110,820,778 1,750,777,401 333,497,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407,239,604 258,812,113 1,231,746,381 333,497,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 595,109,012 612,508,993 519,031,020
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,608,646 239,499,672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,108,331,817 184,393,296,339 185,670,537,799 186,303,235,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,972,105,698 70,027,802,112 71,119,228,485 71,966,293,247
1. Tài sản cố định hữu hình 66,959,537,654 65,062,783,912 66,201,760,129 67,096,374,735
- Nguyên giá 246,487,447,299 246,634,802,899 249,863,574,855 252,967,602,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,527,909,645 -181,572,018,987 -183,661,814,726 -185,871,228,123
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,012,568,044 4,965,018,200 4,917,468,356 4,869,918,512
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,591,372,834 -3,638,922,678 -3,686,472,522 -3,734,022,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,578,695,007 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,578,695,007 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,053,531,112 2,120,666,220 2,306,481,307 2,092,114,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,853,507,902 1,920,643,010 2,306,481,307 2,086,249,311
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,023,210 200,023,210 5,865,072
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,076,792,969,471 1,081,863,374,833 1,068,249,142,780 1,089,148,955,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,575,981,525 305,083,549,885 282,587,039,618 298,370,731,568
I. Nợ ngắn hạn 302,575,981,525 305,083,549,885 282,582,263,279 298,370,731,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,948,439,593 37,880,500,009 25,371,916,317 27,986,317,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,042,328,010 6,833,145,052 7,175,589,524 5,705,093,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,842,292,336 3,153,506,780 4,222,650,525 3,720,047,164
4. Phải trả người lao động 1,671,195,000 1,206,932,102 3,051,990,985 685,618,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,013,915 140,129,810 263,314,874 30,188,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,132,519,513 37,786,089,531 31,091,708,212 39,439,204,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 229,818,193,158 218,083,246,601 211,405,092,842 220,804,262,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,776,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,776,339
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 774,216,987,946 776,779,824,948 785,662,103,162 790,778,224,039
I. Vốn chủ sở hữu 774,216,987,946 776,779,824,948 785,662,103,162 790,778,224,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 433,367,989,446 435,930,826,448 444,813,104,662 449,929,225,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,737,686,550 11,300,523,552 20,182,801,766 5,105,209,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 424,630,302,896 424,630,302,896 424,630,302,896 444,824,015,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,076,792,969,471 1,081,863,374,833 1,068,249,142,780 1,089,148,955,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.