MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,010,914,919 739,707,932,435 650,472,336,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,406,420,924 70,528,073,514 62,463,771,738
1. Tiền 78,406,420,924 57,528,073,514 51,463,771,738
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 13,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474,361,200
1. Chứng khoán kinh doanh 1,837,670,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,363,308,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,123,278,789 192,716,874,472 178,625,820,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 256,543,917,236 199,352,986,389 188,196,099,178
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,048,659,862 9,725,844,907 7,536,210,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 844,990,472 83,484,774
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,233,817,045 10,085,773,158 12,186,532,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,770,918,906 -27,467,100,825 -29,600,176,234
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 67,803,552 174,380,371 223,669,265
IV. Hàng tồn kho 196,003,189,466 452,588,917,292 395,203,663,224
1. Hàng tồn kho 215,397,534,676 472,807,673,297 405,146,066,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,394,345,210 -20,218,756,005 -9,942,403,331
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,003,664,540 23,874,067,157 14,179,081,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 589,436,167 1,264,780,602 1,865,361,448
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,414,228,373 22,442,435,396 12,197,194,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,851,159 116,525,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,833,873,023 61,985,213,545 75,630,679,798
I. Các khoản phải thu dài hạn 448,435,865 881,635,865 2,292,570,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 448,435,865 881,635,865 2,292,570,865
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,152,372,878 31,075,410,564 30,353,540,347
1. Tài sản cố định hữu hình 16,533,449,040 22,862,906,396 20,279,022,141
- Nguyên giá 117,164,631,491 124,535,210,453 122,543,354,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,631,182,451 -101,672,304,057 -102,264,332,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,676,396,028 2,172,427,084 4,399,160,770
- Nguyên giá 3,023,813,590 3,023,813,590 6,057,927,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,417,562 -851,386,506 -1,658,766,840
3. Tài sản cố định vô hình 2,942,527,810 6,040,077,084 5,675,357,436
- Nguyên giá 4,142,451,250 9,086,423,802 9,086,423,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,199,923,440 -3,046,346,718 -3,411,066,366
III. Bất động sản đầu tư 2,826,853,288 2,532,937,021 2,201,532,548
- Nguyên giá 4,532,738,659 4,547,579,823 4,490,000,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705,885,371 -2,014,642,802 -2,288,467,465
IV. Tài sản dở dang dài hạn 565,706,880 1,063,700,409 15,388,183,679
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 565,706,880 1,063,700,409 15,388,183,679
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,210,325,089 3,935,797,691 4,062,243,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,210,325,089 4,123,514,981 4,123,514,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -187,717,290 -61,271,010
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,630,179,023 22,495,731,995 21,332,608,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,630,179,023 18,770,418,750 18,021,218,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,725,313,245 3,311,389,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,844,787,942 801,693,145,980 726,103,016,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 413,787,574,620 596,550,805,757 506,329,414,906
I. Nợ ngắn hạn 402,605,394,419 583,278,144,475 488,072,699,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 300,656,634,563 453,411,705,816 282,457,089,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 690,396,987 684,730,280 944,073,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,345,661,124 1,875,516,925 1,686,270,191
4. Phải trả người lao động 31,973,963,521 32,894,593,914 27,730,829,848
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,876,622,765 3,480,843,463 122,132,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,950,000,000 852,422,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,658,777,241 18,208,137,864 14,330,871,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,355,683,218 68,399,813,159 159,052,131,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,097,655,000 3,306,907,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163,473,554 1,749,301,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,182,180,201 13,272,661,282 18,256,715,172
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,348,254,000 4,068,254,000 3,429,254,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,507,329,972 3,121,400,529 8,258,962,436
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,326,596,229 6,083,006,753 6,568,498,736
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,057,213,322 205,142,340,223 219,773,601,806
I. Vốn chủ sở hữu 178,057,213,322 205,142,340,223 219,773,601,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 782,715,818 1,589,597,706 1,589,597,706
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,372,019,776 8,455,532,463 9,280,709,789
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,458,634,818 32,457,814,213 39,512,727,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,143,842,910 47,445,262,600 55,426,304,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,285,127,916 37,403,830,975 39,859,427,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,858,714,994 10,041,431,625 15,566,877,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,894,133,241 8,664,262,504
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,844,787,942 801,693,145,980 726,103,016,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.