TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
536,010,914,919 |
739,707,932,435 |
650,472,336,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
91,406,420,924 |
70,528,073,514 |
62,463,771,738 |
|
1. Tiền |
|
78,406,420,924 |
57,528,073,514 |
51,463,771,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
474,361,200 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,837,670,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,363,308,800 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
242,123,278,789 |
192,716,874,472 |
178,625,820,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
256,543,917,236 |
199,352,986,389 |
188,196,099,178 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,048,659,862 |
9,725,844,907 |
7,536,210,809 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
844,990,472 |
83,484,774 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
30,233,817,045 |
10,085,773,158 |
12,186,532,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-47,770,918,906 |
-27,467,100,825 |
-29,600,176,234 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
67,803,552 |
174,380,371 |
223,669,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
196,003,189,466 |
452,588,917,292 |
395,203,663,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
215,397,534,676 |
472,807,673,297 |
405,146,066,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-19,394,345,210 |
-20,218,756,005 |
-9,942,403,331 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,003,664,540 |
23,874,067,157 |
14,179,081,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
589,436,167 |
1,264,780,602 |
1,865,361,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,414,228,373 |
22,442,435,396 |
12,197,194,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
166,851,159 |
116,525,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
55,833,873,023 |
61,985,213,545 |
75,630,679,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
448,435,865 |
881,635,865 |
2,292,570,865 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
448,435,865 |
881,635,865 |
2,292,570,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,152,372,878 |
31,075,410,564 |
30,353,540,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
16,533,449,040 |
22,862,906,396 |
20,279,022,141 |
|
- Nguyên giá |
|
117,164,631,491 |
124,535,210,453 |
122,543,354,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-100,631,182,451 |
-101,672,304,057 |
-102,264,332,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,676,396,028 |
2,172,427,084 |
4,399,160,770 |
|
- Nguyên giá |
|
3,023,813,590 |
3,023,813,590 |
6,057,927,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-347,417,562 |
-851,386,506 |
-1,658,766,840 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,942,527,810 |
6,040,077,084 |
5,675,357,436 |
|
- Nguyên giá |
|
4,142,451,250 |
9,086,423,802 |
9,086,423,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,199,923,440 |
-3,046,346,718 |
-3,411,066,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,826,853,288 |
2,532,937,021 |
2,201,532,548 |
|
- Nguyên giá |
|
4,532,738,659 |
4,547,579,823 |
4,490,000,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,705,885,371 |
-2,014,642,802 |
-2,288,467,465 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
565,706,880 |
1,063,700,409 |
15,388,183,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
565,706,880 |
1,063,700,409 |
15,388,183,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,210,325,089 |
3,935,797,691 |
4,062,243,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,210,325,089 |
4,123,514,981 |
4,123,514,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-187,717,290 |
-61,271,010 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,630,179,023 |
22,495,731,995 |
21,332,608,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
18,630,179,023 |
18,770,418,750 |
18,021,218,837 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,725,313,245 |
3,311,389,551 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
591,844,787,942 |
801,693,145,980 |
726,103,016,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
413,787,574,620 |
596,550,805,757 |
506,329,414,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
402,605,394,419 |
583,278,144,475 |
488,072,699,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
300,656,634,563 |
453,411,705,816 |
282,457,089,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
690,396,987 |
684,730,280 |
944,073,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,345,661,124 |
1,875,516,925 |
1,686,270,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,973,963,521 |
32,894,593,914 |
27,730,829,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,876,622,765 |
3,480,843,463 |
122,132,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,950,000,000 |
852,422,500 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,658,777,241 |
18,208,137,864 |
14,330,871,168 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
38,355,683,218 |
68,399,813,159 |
159,052,131,356 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,097,655,000 |
3,306,907,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
163,473,554 |
1,749,301,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,182,180,201 |
13,272,661,282 |
18,256,715,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,348,254,000 |
4,068,254,000 |
3,429,254,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,507,329,972 |
3,121,400,529 |
8,258,962,436 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,326,596,229 |
6,083,006,753 |
6,568,498,736 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
178,057,213,322 |
205,142,340,223 |
219,773,601,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
178,057,213,322 |
205,142,340,223 |
219,773,601,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
782,715,818 |
1,589,597,706 |
1,589,597,706 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
8,372,019,776 |
8,455,532,463 |
9,280,709,789 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
21,458,634,818 |
32,457,814,213 |
39,512,727,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
42,143,842,910 |
47,445,262,600 |
55,426,304,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,285,127,916 |
37,403,830,975 |
39,859,427,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,858,714,994 |
10,041,431,625 |
15,566,877,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
9,894,133,241 |
8,664,262,504 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
591,844,787,942 |
801,693,145,980 |
726,103,016,712 |
|