1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
747,664,654,940 |
|
833,824,077,809 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,187,791,914 |
|
937,427,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
746,476,863,026 |
|
832,886,650,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
502,900,463,848 |
|
554,165,788,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
243,576,399,178 |
|
278,720,862,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
254,818,716,737 |
|
29,812,631,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
52,915,883,069 |
|
32,419,775,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
31,983,769,034 |
|
30,935,439,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,172,219,170 |
|
1,654,397,117 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,996,051,587 |
|
27,933,296,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
70,719,585,058 |
|
72,316,560,263 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
352,935,815,371 |
|
177,518,257,789 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,046,446,381 |
|
3,889,613,532 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,004,600,360 |
|
728,005,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,041,846,021 |
|
3,161,608,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
353,977,661,392 |
|
180,679,866,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
25,381,453,514 |
|
21,844,886,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
50,966,991 |
|
50,966,992 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
328,545,240,887 |
|
158,784,012,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
281,175,368,762 |
|
100,293,061,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
47,369,872,124 |
|
58,490,951,267 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|