MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 747,664,654,940 833,824,077,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,187,791,914 937,427,315
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 746,476,863,026 832,886,650,494
4. Giá vốn hàng bán 502,900,463,848 554,165,788,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 243,576,399,178 278,720,862,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 254,818,716,737 29,812,631,009
7. Chi phí tài chính 52,915,883,069 32,419,775,647
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,983,769,034 30,935,439,228
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,172,219,170 1,654,397,117
9. Chi phí bán hàng 23,996,051,587 27,933,296,702
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,719,585,058 72,316,560,263
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 352,935,815,371 177,518,257,789
12. Thu nhập khác 2,046,446,381 3,889,613,532
13. Chi phí khác 1,004,600,360 728,005,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,041,846,021 3,161,608,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 353,977,661,392 180,679,866,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,381,453,514 21,844,886,452
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50,966,991 50,966,992
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 328,545,240,887 158,784,012,697
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 281,175,368,762 100,293,061,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 47,369,872,124 58,490,951,267
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.