MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,296,117,482,052 5,455,924,337,720 5,405,165,118,003 6,090,408,829,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,360,871,707,884 1,067,286,325,151 1,143,288,795,459 1,364,381,539,296
1. Tiền 587,921,767,388 441,179,010,842 456,596,911,858 531,902,298,121
2. Các khoản tương đương tiền 772,949,940,496 626,107,314,309 686,691,883,601 832,479,241,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,399,661,203,809 1,923,440,993,970 2,243,726,368,124 2,594,407,928,381
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,399,661,203,809 1,923,440,993,970 2,243,726,368,124 2,594,407,928,381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,455,874,624,149 1,563,039,324,926 1,374,164,212,097 1,448,705,965,323
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 636,026,474,094 713,615,944,775 574,397,826,552 603,068,365,007
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 752,513,405,545 666,301,599,883 615,827,656,235 612,083,803,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,062,481,715 201,844,045,137 202,518,330,736 253,995,418,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,727,737,205 -18,722,264,869 -18,608,011,070 -20,441,621,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 28,409,644
IV. Hàng tồn kho 992,794,089,266 830,080,619,158 581,624,033,789 620,474,621,260
1. Hàng tồn kho 992,794,089,266 830,080,619,158 581,624,033,789 620,474,621,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,915,856,944 72,077,074,515 62,361,708,534 62,438,775,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,909,755,612 21,320,648,779 22,267,875,762 26,804,812,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,447,436,674 26,189,322,797 25,949,768,677 21,554,029,515
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,966,747,133 23,736,031,114 13,896,584,997 13,800,253,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 591,917,525 831,071,825 247,479,098 279,679,568
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,272,880,622,509 11,623,915,969,045 11,832,796,282,169 11,860,955,431,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,368,167,506 111,904,852,672 98,522,725,849 96,986,667,076
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90,361,000 84,540,000 84,540,000 301,531,852
2. Trả trước cho người bán dài hạn 200,000,000 451,959,047 200,000,000 200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 118,644,245,907 117,928,972,025 104,798,804,249 103,262,745,476
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,566,439,401 -6,560,618,400 -6,560,618,400 -6,777,610,252
II.Tài sản cố định 4,179,732,790,857 4,219,832,316,884 4,643,974,576,858 4,565,817,448,155
1. Tài sản cố định hữu hình 3,793,779,428,421 3,834,446,830,244 4,260,972,595,935 4,185,462,230,325
- Nguyên giá 6,709,531,731,110 6,825,928,665,194 7,348,301,102,882 7,369,723,387,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,915,752,302,689 -2,991,481,834,950 -3,087,328,506,947 -3,184,261,157,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 385,953,362,436 385,385,486,640 383,001,980,923 380,355,217,830
- Nguyên giá 489,804,929,819 492,125,236,973 492,383,616,974 492,383,616,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,851,567,383 -106,739,750,333 -109,381,636,051 -112,028,399,144
III. Bất động sản đầu tư 2,113,021,557,701 2,367,908,484,131 2,420,936,592,667 2,448,183,545,495
- Nguyên giá 3,214,862,300,153 3,510,586,092,520 3,606,155,151,342 3,676,626,129,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,101,840,742,452 -1,142,677,608,389 -1,185,218,558,675 -1,228,442,583,667
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,404,406,078,690 3,321,703,481,755 2,803,676,384,613 2,944,631,132,631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 140,053,078,456 174,177,937,119 9,058,484,846 3,320,839,186
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,264,353,000,234 3,147,525,544,636 2,794,617,899,767 2,941,310,293,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 797,143,830,977 798,987,330,395 1,078,465,564,282 1,033,710,631,741
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 278,183,401,458 280,623,536,382 308,604,595,285 301,687,115,368
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 226,328,873,280 226,328,873,280 224,528,873,280 226,028,873,280
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,368,443,761 -2,965,079,267 -2,667,904,283 -2,005,356,907
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 295,000,000,000 295,000,000,000 548,000,000,000 508,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 666,208,196,778 803,579,503,208 787,220,437,900 771,626,006,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 643,467,377,402 781,255,128,028 765,533,849,330 749,883,805,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,740,819,376 22,324,375,180 21,686,588,570 21,742,201,434
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,568,998,104,561 17,079,840,306,765 17,237,961,400,172 17,951,364,261,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,713,341,890,711 10,159,335,247,269 10,287,384,902,506 10,642,255,339,193
I. Nợ ngắn hạn 2,490,314,512,838 2,521,921,660,304 3,066,200,448,819 3,322,979,067,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 323,290,165,195 420,499,645,323 294,695,515,540 294,440,483,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,148,434,497 524,439,142,269 1,175,687,745,797 1,256,371,853,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,875,907,692 62,547,467,549 126,532,072,369 67,804,983,265
4. Phải trả người lao động 65,852,205,375 109,335,987,348 54,880,382,241 84,422,835,189
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 88,728,087,332 110,282,339,926 77,583,388,306 88,754,155,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 148,909,509,465 115,472,144,720 200,906,956,923 152,350,692,704
9. Phải trả ngắn hạn khác 585,436,194,897 269,605,753,971 306,351,123,116 342,894,312,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 861,370,103,952 753,168,838,204 694,038,111,128 873,163,446,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,190,118,080 14,273,160,392 17,473,160,392 16,338,334,172
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 131,513,786,353 142,297,180,602 118,051,993,007 146,437,970,778
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,223,027,377,873 7,637,413,586,965 7,221,184,453,687 7,319,276,271,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,956,159,751 4,149,220,218 2,240,640,248 3,867,902,036
3. Chi phí phải trả dài hạn 356,369,814,390 375,645,910,805 381,480,992,969 387,351,261,171
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,503,416,603,199 3,920,544,585,062 3,519,477,905,748 3,625,232,772,083
7. Phải trả dài hạn khác 153,767,006,005 152,021,961,770 272,249,538,249 200,331,098,875
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,202,500,070,034 3,182,939,149,687 3,043,490,671,056 3,100,153,588,702
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,017,724,494 2,112,759,423 2,244,705,417 2,339,648,560
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,855,656,213,850 6,920,505,059,496 6,950,576,497,666 7,309,108,922,007
I. Vốn chủ sở hữu 6,760,029,303,514 6,827,569,769,280 6,950,251,062,712 7,308,550,698,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,704,219,146 105,704,219,146 107,138,939,146 107,138,939,146
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 88,958,706,002 88,958,706,002 88,958,706,002 88,958,706,002
5. Cổ phiếu quỹ -90,100,000 -90,100,000 -90,100,000 -90,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -633,930,931,829 -633,930,931,829 -622,291,102,822 -595,686,133,141
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 375,322,741,714 404,940,573,161 397,737,535,034 427,025,151,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,426,615,585 19,426,615,585 19,426,615,585 19,426,615,585
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 726,882,970,007 705,677,940,185 789,526,789,958 861,923,843,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 330,798,263,204 329,329,440,341 107,558,936,244 228,749,219,902
- LNST chưa phân phối kỳ này 396,084,706,803 376,348,499,844 681,967,853,714 633,174,623,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,056,212,501 3,056,212,501 3,056,212,501 3,056,212,501
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,309,698,870,388 2,368,826,534,529 2,401,787,467,308 2,631,797,464,049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 95,626,910,336 92,935,290,216 325,434,954 558,223,509
1. Nguồn kinh phí 1,226,505,200 811,695,463 325,434,954 558,223,509
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 94,400,405,136 92,123,594,753
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,568,998,104,561 17,079,840,306,765 17,237,961,400,172 17,951,364,261,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.