TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,296,117,482,052 |
5,455,924,337,720 |
5,405,165,118,003 |
6,090,408,829,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,360,871,707,884 |
1,067,286,325,151 |
1,143,288,795,459 |
1,364,381,539,296 |
|
1. Tiền |
587,921,767,388 |
441,179,010,842 |
456,596,911,858 |
531,902,298,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
772,949,940,496 |
626,107,314,309 |
686,691,883,601 |
832,479,241,175 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,399,661,203,809 |
1,923,440,993,970 |
2,243,726,368,124 |
2,594,407,928,381 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,399,661,203,809 |
1,923,440,993,970 |
2,243,726,368,124 |
2,594,407,928,381 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,455,874,624,149 |
1,563,039,324,926 |
1,374,164,212,097 |
1,448,705,965,323 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
636,026,474,094 |
713,615,944,775 |
574,397,826,552 |
603,068,365,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
752,513,405,545 |
666,301,599,883 |
615,827,656,235 |
612,083,803,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,062,481,715 |
201,844,045,137 |
202,518,330,736 |
253,995,418,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,727,737,205 |
-18,722,264,869 |
-18,608,011,070 |
-20,441,621,762 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
28,409,644 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
992,794,089,266 |
830,080,619,158 |
581,624,033,789 |
620,474,621,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
992,794,089,266 |
830,080,619,158 |
581,624,033,789 |
620,474,621,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,915,856,944 |
72,077,074,515 |
62,361,708,534 |
62,438,775,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,909,755,612 |
21,320,648,779 |
22,267,875,762 |
26,804,812,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,447,436,674 |
26,189,322,797 |
25,949,768,677 |
21,554,029,515 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,966,747,133 |
23,736,031,114 |
13,896,584,997 |
13,800,253,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
591,917,525 |
831,071,825 |
247,479,098 |
279,679,568 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,272,880,622,509 |
11,623,915,969,045 |
11,832,796,282,169 |
11,860,955,431,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,368,167,506 |
111,904,852,672 |
98,522,725,849 |
96,986,667,076 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
90,361,000 |
84,540,000 |
84,540,000 |
301,531,852 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
200,000,000 |
451,959,047 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
118,644,245,907 |
117,928,972,025 |
104,798,804,249 |
103,262,745,476 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,566,439,401 |
-6,560,618,400 |
-6,560,618,400 |
-6,777,610,252 |
|
II.Tài sản cố định |
4,179,732,790,857 |
4,219,832,316,884 |
4,643,974,576,858 |
4,565,817,448,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,793,779,428,421 |
3,834,446,830,244 |
4,260,972,595,935 |
4,185,462,230,325 |
|
- Nguyên giá |
6,709,531,731,110 |
6,825,928,665,194 |
7,348,301,102,882 |
7,369,723,387,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,915,752,302,689 |
-2,991,481,834,950 |
-3,087,328,506,947 |
-3,184,261,157,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
385,953,362,436 |
385,385,486,640 |
383,001,980,923 |
380,355,217,830 |
|
- Nguyên giá |
489,804,929,819 |
492,125,236,973 |
492,383,616,974 |
492,383,616,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,851,567,383 |
-106,739,750,333 |
-109,381,636,051 |
-112,028,399,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,113,021,557,701 |
2,367,908,484,131 |
2,420,936,592,667 |
2,448,183,545,495 |
|
- Nguyên giá |
3,214,862,300,153 |
3,510,586,092,520 |
3,606,155,151,342 |
3,676,626,129,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,101,840,742,452 |
-1,142,677,608,389 |
-1,185,218,558,675 |
-1,228,442,583,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,404,406,078,690 |
3,321,703,481,755 |
2,803,676,384,613 |
2,944,631,132,631 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
140,053,078,456 |
174,177,937,119 |
9,058,484,846 |
3,320,839,186 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,264,353,000,234 |
3,147,525,544,636 |
2,794,617,899,767 |
2,941,310,293,445 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
797,143,830,977 |
798,987,330,395 |
1,078,465,564,282 |
1,033,710,631,741 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
278,183,401,458 |
280,623,536,382 |
308,604,595,285 |
301,687,115,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
226,328,873,280 |
226,328,873,280 |
224,528,873,280 |
226,028,873,280 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,368,443,761 |
-2,965,079,267 |
-2,667,904,283 |
-2,005,356,907 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
548,000,000,000 |
508,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
666,208,196,778 |
803,579,503,208 |
787,220,437,900 |
771,626,006,744 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
643,467,377,402 |
781,255,128,028 |
765,533,849,330 |
749,883,805,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,740,819,376 |
22,324,375,180 |
21,686,588,570 |
21,742,201,434 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,568,998,104,561 |
17,079,840,306,765 |
17,237,961,400,172 |
17,951,364,261,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,713,341,890,711 |
10,159,335,247,269 |
10,287,384,902,506 |
10,642,255,339,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,490,314,512,838 |
2,521,921,660,304 |
3,066,200,448,819 |
3,322,979,067,766 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
323,290,165,195 |
420,499,645,323 |
294,695,515,540 |
294,440,483,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
217,148,434,497 |
524,439,142,269 |
1,175,687,745,797 |
1,256,371,853,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,875,907,692 |
62,547,467,549 |
126,532,072,369 |
67,804,983,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,852,205,375 |
109,335,987,348 |
54,880,382,241 |
84,422,835,189 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,728,087,332 |
110,282,339,926 |
77,583,388,306 |
88,754,155,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
148,909,509,465 |
115,472,144,720 |
200,906,956,923 |
152,350,692,704 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
585,436,194,897 |
269,605,753,971 |
306,351,123,116 |
342,894,312,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
861,370,103,952 |
753,168,838,204 |
694,038,111,128 |
873,163,446,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,190,118,080 |
14,273,160,392 |
17,473,160,392 |
16,338,334,172 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
131,513,786,353 |
142,297,180,602 |
118,051,993,007 |
146,437,970,778 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,223,027,377,873 |
7,637,413,586,965 |
7,221,184,453,687 |
7,319,276,271,427 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,956,159,751 |
4,149,220,218 |
2,240,640,248 |
3,867,902,036 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
356,369,814,390 |
375,645,910,805 |
381,480,992,969 |
387,351,261,171 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,503,416,603,199 |
3,920,544,585,062 |
3,519,477,905,748 |
3,625,232,772,083 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
153,767,006,005 |
152,021,961,770 |
272,249,538,249 |
200,331,098,875 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,202,500,070,034 |
3,182,939,149,687 |
3,043,490,671,056 |
3,100,153,588,702 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,017,724,494 |
2,112,759,423 |
2,244,705,417 |
2,339,648,560 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,855,656,213,850 |
6,920,505,059,496 |
6,950,576,497,666 |
7,309,108,922,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,760,029,303,514 |
6,827,569,769,280 |
6,950,251,062,712 |
7,308,550,698,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
107,138,939,146 |
107,138,939,146 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
88,958,706,002 |
88,958,706,002 |
88,958,706,002 |
88,958,706,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-633,930,931,829 |
-633,930,931,829 |
-622,291,102,822 |
-595,686,133,141 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
375,322,741,714 |
404,940,573,161 |
397,737,535,034 |
427,025,151,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,426,615,585 |
19,426,615,585 |
19,426,615,585 |
19,426,615,585 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
726,882,970,007 |
705,677,940,185 |
789,526,789,958 |
861,923,843,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
330,798,263,204 |
329,329,440,341 |
107,558,936,244 |
228,749,219,902 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
396,084,706,803 |
376,348,499,844 |
681,967,853,714 |
633,174,623,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,309,698,870,388 |
2,368,826,534,529 |
2,401,787,467,308 |
2,631,797,464,049 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
95,626,910,336 |
92,935,290,216 |
325,434,954 |
558,223,509 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,226,505,200 |
811,695,463 |
325,434,954 |
558,223,509 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
94,400,405,136 |
92,123,594,753 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,568,998,104,561 |
17,079,840,306,765 |
17,237,961,400,172 |
17,951,364,261,200 |
|