MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,239,007,656,818 5,058,718,226,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,033,840,502,676 1,261,744,883,827
1. Tiền 366,779,085,284 330,636,428,544
2. Các khoản tương đương tiền 1,667,061,417,392 931,108,455,283
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 428,777,000,000 973,416,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 49,920,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 378,857,000,000 973,416,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,634,685,009,755 1,710,085,359,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 691,052,314,445 789,159,475,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 623,645,724,695 725,337,798,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 343,832,170,391 219,738,414,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,845,199,776 -24,150,329,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,076,325,146,439 1,046,340,128,422
1. Hàng tồn kho 1,076,325,146,439 1,046,340,128,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,379,997,948 67,131,855,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,739,984,913 3,564,712,874
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,816,839,979 21,451,118,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,345,901,163 41,626,268,714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 477,271,893 489,755,132
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,611,691,040,381 9,013,632,022,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,020,837,996 124,910,118,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,706,005,820 9,032,364,220
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,573,520,169 4,585,096,866
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 118,785,812,172 118,069,505,923
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,044,500,165 -6,776,848,900
II.Tài sản cố định 3,716,920,598,222 3,717,453,304,654
1. Tài sản cố định hữu hình 3,617,251,776,934 3,619,357,556,068
- Nguyên giá 5,994,253,889,105 6,128,046,165,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,377,002,112,171 -2,508,688,609,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,668,821,288 98,095,748,586
- Nguyên giá 170,165,026,875 170,240,026,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,496,205,587 -72,144,278,289
III. Bất động sản đầu tư 1,191,668,403,821 1,237,599,259,784
- Nguyên giá 1,808,641,173,882 1,879,532,566,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -616,972,770,061 -641,933,306,608
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,628,579,870,932 2,947,100,752,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 223,255,993,576 262,712,135,639
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,405,323,877,356 2,684,388,617,162
V. Đầu tư tài chính dài hạn 657,057,919,740 625,672,358,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345,782,131,025 315,534,032,716
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 208,888,012,303 196,272,511,078
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,053,949,588 -4,134,185,413
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,441,726,000 118,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 289,443,409,670 360,896,229,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 284,069,682,274 355,570,875,778
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,373,727,396 5,325,353,307
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,850,698,697,199 14,072,350,249,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,746,798,953,078 8,074,710,269,003
I. Nợ ngắn hạn 2,368,049,683,803 1,970,643,432,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 309,344,691,841 306,409,894,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 208,005,022,434 162,056,568,394
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,849,012,084 66,403,561,202
4. Phải trả người lao động 47,869,167,696 76,957,652,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,895,023,259 96,602,217,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 77,083,100,046 111,886,121,582
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 133,652,841,827 110,568,289,874
9. Phải trả ngắn hạn khác 288,303,846,133 280,712,972,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,074,573,443,226 675,401,848,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,621,195,004
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,473,535,257 78,023,111,194
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,378,749,269,275 6,104,066,836,423
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 19,004,381,371 12,958,612,908
3. Chi phí phải trả dài hạn 225,667,506,318 237,394,305,481
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,533,740,017,703 2,897,972,816,214
7. Phải trả dài hạn khác 112,347,266,363 174,767,600,338
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,487,990,097,520 2,780,973,501,482
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,103,899,744,121 5,997,639,980,465
I. Vốn chủ sở hữu 5,994,715,211,471 5,888,337,659,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,010,725,386,705 3,083,589,553,832
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,010,725,386,705 3,083,589,553,832
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,133,804,419 105,704,219,145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 75,026,548,682 75,026,553,001
5. Cổ phiếu quỹ -24,256,544,949 -13,654,958,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 68,626,962,128 49,885,076,315
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,041,145,666
8. Quỹ đầu tư phát triển 307,613,549,191 306,090,989,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 139,311,850,475 50,772,423,500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,040,921,047 19,426,615,585
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 485,280,853,358 436,611,952,569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 158,819,050,472 179,077,043,572
- LNST chưa phân phối kỳ này 326,461,802,887 257,534,908,996
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,851,331,253 3,183,853,122
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,804,401,694,827 1,771,701,381,506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 109,184,532,650 109,302,321,375
1. Nguồn kinh phí 13,091,496,524 13,209,285,249
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 96,093,036,126 96,093,036,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,850,698,697,199 14,072,350,249,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.