TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,916,057,625,826 |
9,034,292,483,146 |
7,458,292,649,269 |
6,277,444,677,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,431,081,327,690 |
887,887,293,241 |
774,136,566,235 |
813,928,562,709 |
|
1. Tiền |
704,797,931,711 |
421,603,897,262 |
375,353,170,256 |
230,145,166,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
726,283,395,979 |
466,283,395,979 |
398,783,395,979 |
583,783,395,979 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
719,245,640,612 |
766,745,640,612 |
780,317,882,848 |
686,685,571,204 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
719,245,640,612 |
766,745,640,612 |
780,317,882,848 |
686,685,571,204 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,368,877,889,445 |
3,631,572,678,291 |
3,296,097,476,831 |
2,954,612,183,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,147,645,799,731 |
3,180,321,570,143 |
3,000,681,195,585 |
2,705,293,426,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,202,373,642 |
396,962,648,099 |
260,411,916,800 |
219,572,707,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,156,749,537 |
96,355,493,514 |
70,113,971,085 |
71,218,538,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,127,033,465 |
-42,067,033,465 |
-42,109,606,639 |
-48,472,489,264 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,047,959,379,567 |
3,371,548,690,047 |
2,282,914,571,521 |
1,573,084,617,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,047,959,379,567 |
3,541,583,917,057 |
2,282,914,571,521 |
1,680,898,923,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-170,035,227,010 |
|
-107,814,306,098 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
348,893,388,512 |
376,538,180,955 |
324,826,151,834 |
249,133,742,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,648,951,102 |
15,709,434,031 |
16,698,178,575 |
12,095,474,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
333,786,481,503 |
358,868,600,507 |
306,536,877,158 |
235,493,352,015 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
457,955,907 |
1,960,146,417 |
1,591,096,101 |
1,544,915,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,012,373,541,567 |
2,069,261,302,752 |
2,056,883,109,131 |
2,061,256,117,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,616,424,320 |
31,900,469,922 |
33,615,966,222 |
40,560,367,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,791,137,042 |
20,641,137,042 |
20,591,137,042 |
20,491,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,666,424,320 |
31,900,469,922 |
33,615,966,222 |
40,560,367,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,841,137,042 |
-20,641,137,042 |
-20,591,137,042 |
-20,491,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
1,159,489,401,289 |
1,274,438,675,102 |
1,247,075,576,340 |
1,218,886,009,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
815,369,420,782 |
771,829,635,126 |
755,760,538,919 |
740,721,313,282 |
|
- Nguyên giá |
1,414,771,760,849 |
1,392,359,851,321 |
1,399,333,224,981 |
1,410,381,065,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,402,340,067 |
-620,530,216,195 |
-643,572,686,062 |
-669,659,752,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
203,798,916,416 |
362,620,542,460 |
351,649,918,982 |
338,815,734,197 |
|
- Nguyên giá |
282,779,475,657 |
451,663,827,256 |
452,604,290,458 |
448,551,154,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,980,559,241 |
-89,043,284,796 |
-100,954,371,476 |
-109,735,420,463 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,321,064,091 |
139,988,497,516 |
139,665,118,439 |
139,348,961,585 |
|
- Nguyên giá |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,722,677,017 |
-7,055,243,592 |
-7,378,622,669 |
-7,694,779,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,476,560,448 |
7,385,752,022 |
7,294,943,595 |
7,204,135,169 |
|
- Nguyên giá |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,604,282,202 |
-1,695,090,628 |
-1,785,899,055 |
-1,876,707,481 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,942,894,274 |
53,023,806,799 |
71,470,132,547 |
95,486,249,644 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,942,894,274 |
53,023,806,799 |
71,470,132,547 |
95,486,249,644 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
326,956,274,739 |
308,089,761,188 |
307,766,372,666 |
303,925,399,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,450,419,739 |
138,103,206,188 |
138,770,717,666 |
138,817,049,211 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,967,215,097 |
-20,486,515,097 |
-21,477,415,097 |
-25,364,720,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,891,986,497 |
394,422,837,719 |
389,660,117,761 |
395,193,956,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,754,159,318 |
377,577,104,198 |
375,918,311,545 |
379,156,284,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,137,827,179 |
16,845,733,521 |
13,741,806,216 |
16,037,671,499 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,928,431,167,393 |
11,103,553,785,898 |
9,515,175,758,400 |
8,338,700,794,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,429,014,891,427 |
8,592,146,787,878 |
7,220,427,992,887 |
6,608,630,273,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,960,468,242,394 |
7,976,038,403,533 |
6,608,748,109,510 |
5,988,388,132,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,452,472,932,447 |
4,466,579,967,320 |
2,873,371,664,797 |
2,678,047,205,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,972,061,801 |
234,991,947,898 |
101,710,008,676 |
113,917,896,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,924,262,068 |
26,561,646,665 |
46,783,391,009 |
14,700,989,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
124,763,174 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,778,340,193 |
30,526,634,874 |
24,392,082,385 |
28,558,150,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
152,708,338,705 |
35,921,553,980 |
16,690,310,823 |
425,513,724 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,075,291,958 |
388,760,929,572 |
280,806,215,638 |
149,120,374,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,876,177,942,730 |
2,787,789,498,928 |
3,262,412,714,411 |
2,996,766,071,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,234,309,318 |
4,906,224,296 |
2,581,721,771 |
6,851,930,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
468,546,649,033 |
616,108,384,345 |
611,679,883,377 |
620,242,141,257 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
525,801,504 |
473,221,353 |
473,221,353 |
420,641,202 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
463,568,477,446 |
611,182,792,909 |
606,025,484,176 |
578,869,707,623 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,452,370,083 |
4,452,370,083 |
5,181,177,848 |
40,951,792,432 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,499,416,275,966 |
2,511,406,998,020 |
2,294,747,765,513 |
1,730,070,520,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,499,416,275,966 |
2,511,406,998,020 |
2,294,747,765,513 |
1,730,070,520,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
731,785,870,000 |
736,785,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
731,785,870,000 |
736,785,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,160,821,276,158 |
1,177,678,069,671 |
871,058,120,305 |
337,553,358,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
79,785,357,577 |
127,103,621,590 |
-57,677,367,776 |
910,181,478,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,081,035,918,581 |
1,050,574,448,081 |
928,735,488,081 |
-572,628,119,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,040,306,817 |
86,174,235,358 |
54,295,992,218 |
18,123,509,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,928,431,167,393 |
11,103,553,785,898 |
9,515,175,758,400 |
8,338,700,794,513 |
|