1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,064,368,973 |
23,399,142,361 |
30,308,589,100 |
22,994,250,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,064,368,973 |
23,399,142,361 |
30,308,589,100 |
22,994,250,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,047,282,089 |
8,877,735,619 |
9,014,789,021 |
12,085,927,316 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-982,913,116 |
14,521,406,742 |
21,293,800,079 |
10,908,323,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
523,911 |
31,502,828 |
1,435,012 |
1,096,315 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,445,729,786 |
3,293,311,013 |
2,426,066,934 |
5,016,344,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,445,729,786 |
3,282,392,213 |
2,426,066,934 |
5,016,344,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,296,720 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
364,750,712 |
669,705,838 |
387,982,755 |
673,781,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,809,166,423 |
10,589,892,719 |
18,481,185,402 |
5,219,292,794 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,239,834,430 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,239,834,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,809,166,423 |
10,589,892,719 |
18,481,185,402 |
6,459,127,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,158,181,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,809,166,423 |
10,589,892,719 |
18,481,185,402 |
3,300,945,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,809,166,423 |
10,589,892,719 |
18,481,185,402 |
3,300,945,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|