TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,242,595,341 |
29,000,288,733 |
40,778,165,908 |
42,958,101,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,690,017,844 |
7,199,074,595 |
2,072,317,030 |
2,798,789,527 |
|
1. Tiền |
3,690,017,844 |
2,199,074,595 |
1,072,317,030 |
1,798,789,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,002,467,940 |
4,245,955,941 |
34,673,975,732 |
35,949,159,965 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,215,474,663 |
3,691,752,995 |
32,270,253,249 |
33,173,315,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
739,703,092 |
1,207,380,929 |
879,109,619 |
1,161,090,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,612,234,842 |
2,911,766,674 |
2,969,474,791 |
3,059,615,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,564,944,657 |
-3,564,944,657 |
-1,444,861,927 |
-1,444,861,927 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,043,201,782 |
16,144,280,948 |
4,031,873,146 |
4,210,151,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,043,201,782 |
|
4,031,873,146 |
4,210,151,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
506,907,775 |
1,410,977,249 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
506,907,775 |
1,406,525,951 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,451,298 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
460,069,424,603 |
454,331,493,583 |
448,421,051,964 |
442,589,141,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
162,267,800 |
182,267,800 |
182,267,800 |
185,248,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
162,267,800 |
182,267,800 |
182,267,800 |
185,248,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
459,862,338,388 |
454,028,857,183 |
448,195,375,978 |
442,361,894,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
459,862,338,388 |
454,028,857,183 |
448,195,375,978 |
442,361,894,773 |
|
- Nguyên giá |
590,368,314,716 |
590,368,314,716 |
590,295,073,516 |
589,833,168,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,505,976,328 |
-136,339,457,533 |
-142,099,697,538 |
-147,471,273,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,818,415 |
120,368,600 |
43,408,186 |
41,997,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,818,415 |
120,368,600 |
43,408,186 |
41,997,958 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
514,312,019,944 |
483,331,782,316 |
489,199,217,872 |
485,547,242,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,716,661,653 |
280,953,801,568 |
284,828,729,015 |
273,350,889,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,649,947,053 |
54,887,086,968 |
59,112,014,415 |
47,634,174,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,646,111,658 |
13,395,942,832 |
22,784,558,427 |
23,987,923,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,709,142,950 |
4,989,308,195 |
1,672,061,010 |
1,672,061,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,768,361,820 |
120,598,001 |
1,145,893,031 |
3,642,746,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,065,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,593,201,122 |
7,583,088,220 |
4,909,102,675 |
4,840,694,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
417,205,458 |
422,598,044 |
362,280,974 |
602,630,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,825,000,000 |
28,096,000,000 |
28,096,000,000 |
12,746,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
358,258,000 |
76,190,631 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238,601,045 |
203,361,045 |
142,118,298 |
142,118,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,066,714,600 |
226,066,714,600 |
225,716,714,600 |
225,716,714,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
226,066,714,600 |
226,066,714,600 |
225,716,714,600 |
225,716,714,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,595,358,291 |
202,377,980,748 |
204,370,488,857 |
212,196,353,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,595,358,291 |
202,377,980,748 |
204,370,488,857 |
212,196,353,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
|
190,214,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,194,232,152 |
14,194,232,152 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
51,670,220 |
51,670,220 |
51,670,220 |
50,981,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,134,465,919 |
-2,082,911,624 |
32,139,397 |
7,858,692,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,134,465,919 |
-7,510,927,843 |
|
7,858,692,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,428,016,219 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
514,312,019,944 |
483,331,782,316 |
489,199,217,872 |
485,547,242,679 |
|