MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,242,595,341 29,000,288,733 40,778,165,908 42,958,101,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,690,017,844 7,199,074,595 2,072,317,030 2,798,789,527
1. Tiền 3,690,017,844 2,199,074,595 1,072,317,030 1,798,789,527
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,002,467,940 4,245,955,941 34,673,975,732 35,949,159,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,215,474,663 3,691,752,995 32,270,253,249 33,173,315,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 739,703,092 1,207,380,929 879,109,619 1,161,090,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,612,234,842 2,911,766,674 2,969,474,791 3,059,615,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,564,944,657 -3,564,944,657 -1,444,861,927 -1,444,861,927
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,043,201,782 16,144,280,948 4,031,873,146 4,210,151,656
1. Hàng tồn kho 13,043,201,782 4,031,873,146 4,210,151,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 506,907,775 1,410,977,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 506,907,775 1,406,525,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,451,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 460,069,424,603 454,331,493,583 448,421,051,964 442,589,141,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 162,267,800 182,267,800 182,267,800 185,248,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 162,267,800 182,267,800 182,267,800 185,248,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 459,862,338,388 454,028,857,183 448,195,375,978 442,361,894,773
1. Tài sản cố định hữu hình 459,862,338,388 454,028,857,183 448,195,375,978 442,361,894,773
- Nguyên giá 590,368,314,716 590,368,314,716 590,295,073,516 589,833,168,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,505,976,328 -136,339,457,533 -142,099,697,538 -147,471,273,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,818,415 120,368,600 43,408,186 41,997,958
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,818,415 120,368,600 43,408,186 41,997,958
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,312,019,944 483,331,782,316 489,199,217,872 485,547,242,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 298,716,661,653 280,953,801,568 284,828,729,015 273,350,889,516
I. Nợ ngắn hạn 72,649,947,053 54,887,086,968 59,112,014,415 47,634,174,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,646,111,658 13,395,942,832 22,784,558,427 23,987,923,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,709,142,950 4,989,308,195 1,672,061,010 1,672,061,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,768,361,820 120,598,001 1,145,893,031 3,642,746,903
4. Phải trả người lao động 94,065,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,593,201,122 7,583,088,220 4,909,102,675 4,840,694,675
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 417,205,458 422,598,044 362,280,974 602,630,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,825,000,000 28,096,000,000 28,096,000,000 12,746,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 358,258,000 76,190,631
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 238,601,045 203,361,045 142,118,298 142,118,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 226,066,714,600 226,066,714,600 225,716,714,600 225,716,714,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 226,066,714,600 226,066,714,600 225,716,714,600 225,716,714,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,595,358,291 202,377,980,748 204,370,488,857 212,196,353,163
I. Vốn chủ sở hữu 215,595,358,291 202,377,980,748 204,370,488,857 212,196,353,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,214,990,000 190,214,990,000 190,214,990,000 190,214,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,214,990,000 190,214,990,000 190,214,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,194,232,152 14,194,232,152 14,071,689,240 14,071,689,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51,670,220 51,670,220 51,670,220 50,981,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,134,465,919 -2,082,911,624 32,139,397 7,858,692,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,134,465,919 -7,510,927,843 7,858,692,923
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,428,016,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,312,019,944 483,331,782,316 489,199,217,872 485,547,242,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.