1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,053,352,305 |
78,865,933,013 |
64,825,041,959 |
4,065,313,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,053,352,305 |
78,865,933,013 |
64,825,041,959 |
4,065,313,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,345,971,109 |
61,017,091,106 |
58,608,537,938 |
25,008,158,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,707,381,196 |
17,848,841,907 |
6,216,504,021 |
-20,942,844,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,512,870,014 |
2,309,495,706 |
2,372,081,289 |
1,879,654,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,021,743 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,951,763,988 |
9,469,635,855 |
8,393,049,370 |
2,834,023,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,902,618,973 |
3,173,938,970 |
3,136,393,442 |
1,495,317,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,647,153,494 |
7,514,762,788 |
-2,940,857,502 |
-23,392,530,794 |
|
12. Thu nhập khác |
897,623,373 |
233,061,444 |
232,225,614 |
5,457,109 |
|
13. Chi phí khác |
206,924,404 |
34,775 |
24,411 |
23,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
690,698,969 |
233,026,669 |
232,201,203 |
5,433,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-956,454,525 |
7,747,789,457 |
-2,708,656,299 |
-23,387,096,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,160,117,285 |
990,795,165 |
423,581,941 |
-1,011,468,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,116,571,810 |
6,756,994,292 |
-3,132,238,240 |
-22,375,628,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,116,571,810 |
6,756,994,292 |
-3,132,238,240 |
-22,375,628,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-33 |
107 |
-49 |
-353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-33 |
107 |
-49 |
-353 |
|