MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,399,687,789 286,900,621,436 311,461,299,605 369,102,113,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,272,034,359 8,191,903,226 10,715,302,481 9,591,947,684
1. Tiền 6,272,034,359 8,191,903,226 10,715,302,481 9,591,947,684
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,959,532,789 113,959,532,789 132,451,990,363 189,951,990,363
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,959,532,789 113,959,532,789 132,451,990,363 189,951,990,363
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,521,301,529 126,161,097,194 127,379,305,772 130,881,663,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,346,000 169,224,740 646,739,001 1,616,849,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,765,111,758 98,772,681,278 98,798,861,852 99,143,929,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,714,843,771 27,219,191,176 27,933,704,919 30,120,884,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,082,645,107 27,998,691,108 28,778,363,659 28,541,201,757
1. Hàng tồn kho 28,082,645,107 27,998,691,108 28,778,363,659 28,541,201,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,564,174,005 10,589,397,119 12,136,337,330 10,135,310,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,785,619,886 3,332,429,957 4,935,432,366 4,669,655,590
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,674,268,006 3,731,286,042 3,680,262,186 3,674,176,965
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,104,286,113 3,525,681,120 3,520,642,778 1,791,478,169
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528,757,537,947 524,631,987,779 510,249,250,021 479,904,073,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,591,000,000 3,297,000,000 3,003,000,000 1,533,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,591,000,000 3,297,000,000 3,003,000,000 1,533,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,918,609,858 491,911,886,364 478,905,162,870 465,899,333,301
1. Tài sản cố định hữu hình 497,106,144,184 484,134,394,024 471,162,643,864 458,191,787,629
- Nguyên giá 812,079,903,093 812,079,903,093 812,079,903,093 812,079,903,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,973,758,909 -327,945,509,069 -340,917,259,229 -353,888,115,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,812,465,674 7,777,492,340 7,742,519,006 7,707,545,672
- Nguyên giá 9,874,532,581 9,874,532,581 9,874,532,581 9,874,532,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,062,066,907 -2,097,040,241 -2,132,013,575 -2,166,986,909
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 985,478,713 985,478,713 985,478,713 985,478,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 985,478,713 985,478,713 985,478,713 985,478,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 4,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 4,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,262,449,376 8,437,622,702 7,355,608,438 6,686,261,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,262,449,376 8,437,622,702 7,355,608,438 6,686,261,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 827,157,225,736 811,532,609,215 821,710,549,626 849,006,186,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,363,570,870 10,527,484,652 10,725,376,769 11,971,148,552
I. Nợ ngắn hạn 6,363,570,870 10,527,484,652 10,725,376,769 11,971,148,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,240,871,576 3,594,206,641 3,612,776,745 3,079,715,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,072,665,000 1,343,349,000 2,400,523,999 3,083,113,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 631,567,594 52,582,782 683,239,285 1,686,678,052
4. Phải trả người lao động 1,553,393,852 5,000,183,446 2,503,909,920 2,441,174,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 865,072,848 537,162,783 1,524,926,820 1,680,466,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,793,654,866 801,005,124,563 810,985,172,857 837,035,038,436
I. Vốn chủ sở hữu 820,793,654,866 801,005,124,563 810,985,172,857 837,035,038,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,825,309,715 6,825,309,715 6,825,309,715 6,825,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,181,071,515 147,392,541,212 157,372,589,506 183,422,455,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,750,872,290 -38,539,402,593 9,980,048,294 36,029,913,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 185,931,943,805 185,931,943,805 147,392,541,212 147,392,541,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 827,157,225,736 811,532,609,215 821,710,549,626 849,006,186,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.