TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,227,604,442 |
325,913,478,619 |
286,906,720,011 |
301,157,756,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,492,758,338 |
6,905,040,805 |
8,727,985,759 |
22,507,828,741 |
|
1. Tiền |
8,492,758,338 |
6,905,040,805 |
8,727,985,759 |
12,507,828,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
186,575,623,288 |
193,657,422,261 |
143,611,285,275 |
144,697,414,879 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
186,575,623,288 |
193,657,422,261 |
143,611,285,275 |
144,697,414,879 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,646,438,077 |
88,585,371,833 |
92,854,684,376 |
93,120,539,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
425,572,001 |
374,299,301 |
370,423,003 |
657,738,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,263,952,066 |
74,802,788,637 |
64,214,918,122 |
63,487,453,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,956,914,010 |
13,408,283,895 |
28,269,343,251 |
28,975,347,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,855,269,793 |
24,518,732,422 |
27,919,598,185 |
27,526,394,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,855,269,793 |
24,518,732,422 |
27,919,598,185 |
27,526,394,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,657,514,946 |
12,246,911,298 |
13,793,166,416 |
13,305,579,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,605,631,863 |
4,770,107,137 |
5,990,446,416 |
5,388,900,172 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,085,835,459 |
3,423,867,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,051,883,083 |
7,476,804,161 |
4,716,884,541 |
4,492,812,236 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
591,292,484,181 |
603,277,338,831 |
641,170,438,414 |
628,513,647,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,253,000,000 |
6,771,500,000 |
6,290,000,000 |
5,808,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,253,000,000 |
6,771,500,000 |
6,290,000,000 |
5,808,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
573,701,450,653 |
579,217,346,026 |
566,458,200,999 |
554,125,452,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
565,397,707,741 |
571,000,319,696 |
558,118,164,596 |
545,887,239,255 |
|
- Nguyên giá |
776,965,153,473 |
795,321,970,565 |
795,321,970,565 |
795,975,378,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,567,445,732 |
-224,321,650,869 |
-237,203,805,969 |
-250,088,139,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,303,742,912 |
8,217,026,330 |
8,340,036,403 |
8,238,213,142 |
|
- Nguyên giá |
9,609,452,581 |
9,661,532,581 |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,305,709,669 |
-1,444,506,251 |
-1,534,496,178 |
-1,636,319,439 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,177,620,000 |
878,100,000 |
11,449,579,168 |
12,853,963,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,177,620,000 |
878,100,000 |
11,449,579,168 |
12,853,963,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,160,413,528 |
16,410,392,805 |
16,972,658,247 |
15,725,731,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,160,413,528 |
16,410,392,805 |
16,972,658,247 |
15,725,731,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
921,520,088,623 |
929,190,817,450 |
928,077,158,425 |
929,671,404,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,464,481,583 |
17,123,291,980 |
10,751,315,380 |
11,707,321,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,464,481,583 |
17,123,291,980 |
10,751,315,380 |
11,707,321,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,324,951,146 |
5,077,741,287 |
5,130,571,272 |
3,914,133,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,074,679,334 |
2,365,385,000 |
786,400,000 |
2,056,243,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,302,939,322 |
230,203,911 |
1,065,355,521 |
1,679,088,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,305,870,144 |
8,735,949,100 |
2,251,436,165 |
2,315,363,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,500,039,065 |
714,012,682 |
1,517,552,422 |
1,742,492,632 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
956,002,572 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
910,055,607,040 |
912,067,525,470 |
917,325,843,045 |
917,964,082,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
910,055,607,040 |
912,067,525,470 |
917,325,843,045 |
917,964,082,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,325,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,608,436,572 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
254,334,587,117 |
258,454,942,119 |
263,713,259,694 |
264,351,499,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,197,853,208 |
101,472,171,177 |
5,492,297,798 |
6,130,537,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,136,733,909 |
156,982,770,942 |
258,220,961,896 |
258,220,961,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
921,520,088,623 |
929,190,817,450 |
928,077,158,425 |
929,671,404,463 |
|