MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,105,984,179 926,182,763,362 159,182,596,594 180,603,507,803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,105,984,179 926,182,763,362 159,182,596,594 180,603,507,803
4. Giá vốn hàng bán 94,567,418,077 583,537,654,900 103,499,131,290 123,926,870,087
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,538,566,102 342,645,108,462 55,683,465,304 56,676,637,716
6. Doanh thu hoạt động tài chính 905,042,148 1,679,493,097 510,854,078 286,965,664
7. Chi phí tài chính 3,418,064,674 2,158,641,935 1,612,900,918 9,840,934,601
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,220,764,674 3,226,911,935 3,454,240,918 9,956,928,406
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,080,513,204 -998,709,811
9. Chi phí bán hàng 560,188,233 18,420,599,738 11,389,064,041 8,753,081,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,437,753,412 15,209,950,441 11,364,433,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,027,601,931 308,535,409,445 35,111,841,219 26,006,443,628
12. Thu nhập khác 91,540,403 167,220,068 256,710,267
13. Chi phí khác 23,835,428 236,812,794,267 6,219,984 766,192,445
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,704,975 -236,645,574,199 -6,219,984 -509,482,178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,095,306,906 71,889,835,246 35,105,621,235 25,496,961,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,104,661,615 50,540,940,741 7,112,075,236 5,511,004,179
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -317,077,068 -12,272,727 -69,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,990,645,291 21,665,971,573 28,005,818,726 20,054,957,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,558,706,581 6,984,285,144 20,080,885,071 15,495,446,307
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -568,061,290 14,681,686,429 7,924,933,655 4,559,510,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 84 61 176 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.