1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,105,984,179 |
926,182,763,362 |
159,182,596,594 |
180,603,507,803 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,105,984,179 |
926,182,763,362 |
159,182,596,594 |
180,603,507,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,567,418,077 |
583,537,654,900 |
103,499,131,290 |
123,926,870,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,538,566,102 |
342,645,108,462 |
55,683,465,304 |
56,676,637,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
905,042,148 |
1,679,493,097 |
510,854,078 |
286,965,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,418,064,674 |
2,158,641,935 |
1,612,900,918 |
9,840,934,601 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,220,764,674 |
3,226,911,935 |
3,454,240,918 |
9,956,928,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-8,080,513,204 |
-998,709,811 |
|
9. Chi phí bán hàng |
560,188,233 |
18,420,599,738 |
11,389,064,041 |
8,753,081,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,437,753,412 |
15,209,950,441 |
|
11,364,433,853 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,027,601,931 |
308,535,409,445 |
35,111,841,219 |
26,006,443,628 |
|
12. Thu nhập khác |
91,540,403 |
167,220,068 |
|
256,710,267 |
|
13. Chi phí khác |
23,835,428 |
236,812,794,267 |
6,219,984 |
766,192,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,704,975 |
-236,645,574,199 |
-6,219,984 |
-509,482,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,095,306,906 |
71,889,835,246 |
35,105,621,235 |
25,496,961,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,104,661,615 |
50,540,940,741 |
7,112,075,236 |
5,511,004,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-317,077,068 |
-12,272,727 |
-69,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,990,645,291 |
21,665,971,573 |
28,005,818,726 |
20,054,957,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,558,706,581 |
6,984,285,144 |
20,080,885,071 |
15,495,446,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-568,061,290 |
14,681,686,429 |
7,924,933,655 |
4,559,510,964 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
61 |
176 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|