MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,071,552,035 13,473,477,053 92,931,946,750 345,524,184,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,452,520,945
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,619,031,090 13,473,477,053 92,931,946,750 345,524,184,487
4. Giá vốn hàng bán 13,895,251,531 9,390,795,881 70,886,345,271 263,191,870,939
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,723,779,559 4,082,681,172 22,045,601,479 82,332,313,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,581,089,342 1,025,105,890 253,918,175 14,506,221,149
7. Chi phí tài chính 406,263,093 2,106,045,089 -12,655,341,675 11,098,858,195
- Trong đó: Chi phí lãi vay 170,374,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,651,177,854 -2,197,765,859
9. Chi phí bán hàng 484,716,339 249,846,223 22,341,064,201 1,524,725,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,484,563,073 -62,067,221 18,289,816,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,929,326,396 2,813,962,971 10,962,619,274 63,727,368,995
12. Thu nhập khác 29,487 2,900,487 470,849,411
13. Chi phí khác 58,898,510 104,336,631 238,823,766 1,076,558,612
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -58,898,510 -104,307,144 -235,923,279 -605,709,201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,870,427,886 2,709,655,827 10,726,695,995 63,121,659,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 188,574,922 195,318,936 814,005,060 11,115,895,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,591,171,891 -552,004,837
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,090,681,073 2,514,336,891 9,912,690,935 52,557,768,855
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,871,978,637 2,640,430,072 10,075,231,727 47,191,046,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -781,297,564 -126,093,181 -162,540,792 5,366,721,870
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 514 23 88 414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.