1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,237,396,953,990 |
1,667,618,605,931 |
1,331,476,779,408 |
1,666,160,540,968 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,164,008,955 |
4,511,037,611 |
471,077,514 |
357,822,896 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,236,232,945,035 |
1,663,107,568,320 |
1,331,005,701,894 |
1,665,802,718,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,090,265,060,146 |
1,361,522,855,548 |
1,167,920,295,002 |
1,337,879,392,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,967,884,889 |
301,584,712,772 |
163,085,406,892 |
327,923,325,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,642,431,749 |
235,319,719,165 |
90,945,557,376 |
118,177,776,195 |
|
7. Chi phí tài chính |
-689,264,648 |
6,177,580,531 |
2,849,019,420 |
7,425,609,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,276,978,980 |
1,446,525,039 |
2,519,867,772 |
1,738,528,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,151,210,838 |
25,036,777,698 |
30,507,570,959 |
8,558,944,452 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,772,940,692 |
8,643,252,404 |
6,124,720,547 |
2,761,902,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,033,401,211 |
22,661,091,775 |
18,430,624,577 |
20,152,042,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
311,644,450,221 |
524,459,284,925 |
257,134,170,683 |
424,320,492,741 |
|
12. Thu nhập khác |
1,508,752,028 |
5,551,394,719 |
537,367,962 |
385,453,008 |
|
13. Chi phí khác |
924,084,172 |
1,285,994,765 |
12,421,238 |
371,080,635 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
584,667,856 |
4,265,399,954 |
524,946,724 |
14,372,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
312,229,118,077 |
528,724,684,879 |
257,659,117,407 |
424,334,865,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,546,908,252 |
87,454,253,672 |
48,130,804,836 |
83,164,332,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-703,272,722 |
-8,331,437,313 |
944,370,477 |
10,799,419 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
252,385,482,547 |
449,601,868,520 |
208,583,942,094 |
341,159,732,928 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
238,004,248,255 |
402,367,527,088 |
186,051,267,700 |
326,758,364,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,381,234,292 |
47,234,341,432 |
22,532,674,394 |
14,401,368,243 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,437 |
5,604 |
2,343 |
3,578 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,437 |
|
|
3,578 |
|