1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,061,811,650 |
47,153,415,107 |
|
15,424,283,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,061,811,650 |
47,153,415,107 |
|
15,424,283,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,105,968,744 |
36,807,814,181 |
|
10,810,442,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,955,842,906 |
10,345,600,926 |
|
4,613,841,468 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,023,085,973 |
2,135,328,167 |
|
5,520,337,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,332,662,077 |
2,072,288,804 |
|
2,126,477,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,332,662,077 |
2,072,288,804 |
|
2,126,477,010 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
945,788,841 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,280,455 |
|
|
3,181,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,938,465,930 |
6,021,869,777 |
|
6,116,996,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,703,520,417 |
4,386,770,512 |
|
2,833,311,891 |
|
12. Thu nhập khác |
33,749,271 |
33,700,028 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,564,615 |
241,402 |
|
44,510,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,184,656 |
33,458,626 |
|
-44,510,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,704,164,214 |
5,077,517,010 |
|
2,788,801,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
194,547,925 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,102,934 |
5,102,935 |
|
-105,443,100 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,699,061,280 |
4,877,866,150 |
|
2,894,244,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,784,355,648 |
3,920,933,320 |
|
2,828,724,616 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
65,520,057 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
67 |
|
49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|