TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,694,936,850 |
260,484,146,527 |
220,548,163,042 |
183,548,597,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,304,557,307 |
11,715,579,679 |
19,746,550,167 |
9,857,605,055 |
|
1. Tiền |
9,304,557,307 |
9,915,579,679 |
8,446,550,167 |
5,957,605,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,800,000,000 |
11,300,000,000 |
3,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,114,629,523 |
193,505,990,541 |
147,722,018,772 |
123,756,962,235 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,774,469,238 |
48,626,615,640 |
48,633,520,097 |
47,584,653,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
546,813,363 |
726,027,310 |
603,891,560 |
285,000,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,269,301,373 |
7,668,017,575 |
7,880,621,241 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,428,316,838 |
150,517,369,716 |
115,012,887,724 |
92,202,871,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,667,282,587 |
-14,665,636,169 |
-25,228,610,855 |
-25,228,497,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
|
IV. Hàng tồn kho |
29,383,821,163 |
18,543,882,943 |
16,882,776,426 |
16,736,680,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,383,821,163 |
18,543,882,943 |
16,882,776,426 |
16,736,680,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,391,928,857 |
23,218,693,364 |
23,196,817,677 |
24,197,348,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
967,924,701 |
859,081,098 |
672,620,390 |
720,986,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,306,734,308 |
12,428,944,542 |
12,551,019,563 |
13,354,078,788 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,117,269,848 |
9,930,667,724 |
9,973,177,724 |
10,122,283,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,589,007,585,526 |
2,358,048,448,031 |
2,343,452,093,664 |
2,345,503,713,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
241,400,000 |
2,158,120,000 |
4,558,174,778 |
2,260,280,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,916,720,000 |
4,311,774,778 |
2,013,880,500 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
241,400,000 |
241,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,155,550,143,193 |
1,996,003,057,117 |
1,981,746,873,277 |
1,961,763,999,667 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,145,747,953,879 |
1,988,212,802,043 |
1,974,208,604,169 |
1,954,477,716,525 |
|
- Nguyên giá |
2,709,797,561,432 |
2,561,054,406,469 |
2,570,350,988,472 |
2,574,885,038,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,049,607,553 |
-572,841,604,426 |
-596,142,384,303 |
-620,407,322,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,802,189,314 |
7,790,255,074 |
7,538,269,108 |
7,286,283,142 |
|
- Nguyên giá |
13,003,762,210 |
11,070,047,210 |
11,070,047,210 |
11,070,047,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,201,572,896 |
-3,279,792,136 |
-3,531,778,102 |
-3,783,764,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,168,916,066 |
1,776,851,271 |
2,585,072,951 |
17,778,213,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,168,916,066 |
1,776,851,271 |
2,585,072,951 |
17,778,213,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
379,326,657,843 |
305,270,914,962 |
304,614,848,956 |
316,761,285,896 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,693,262,843 |
162,117,519,962 |
161,461,453,956 |
173,607,890,896 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
210,633,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,720,468,424 |
52,839,504,681 |
49,947,123,702 |
46,939,934,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,105,932,821 |
15,242,939,042 |
13,872,396,327 |
12,388,328,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
513,344,102 |
292,713,750 |
281,872,500 |
271,031,250 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
9,708,098,048 |
9,702,538,699 |
9,695,696,081 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
29,101,191,501 |
27,595,753,841 |
26,090,316,176 |
24,584,878,512 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,843,702,522,376 |
2,618,532,594,558 |
2,564,000,256,706 |
2,529,052,310,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,273,144,184,565 |
1,058,683,427,161 |
1,038,343,324,188 |
1,024,163,648,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,114,156,692 |
320,952,766,840 |
343,868,276,403 |
379,288,775,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,602,287,380 |
35,787,124,412 |
37,150,242,544 |
36,730,586,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,242,618,200 |
1,034,154,054 |
4,273,353,308 |
4,763,452,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,606,538,448 |
1,823,294,953 |
2,550,280,260 |
1,718,043,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
209,010,010 |
3,052,785 |
155,274,790 |
415,331,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,777,290,143 |
13,898,797,358 |
13,659,935,174 |
13,307,282,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,456,116,429 |
4,440,255,933 |
3,571,824,927 |
2,318,764,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,089,934,000 |
263,731,934,000 |
279,563,934,000 |
317,645,934,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,130,362,082 |
234,153,345 |
2,943,431,400 |
2,389,381,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
892,030,027,873 |
737,730,660,321 |
694,475,047,785 |
644,874,872,785 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
882,063,929,759 |
727,819,754,759 |
682,919,962,759 |
633,319,787,759 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,966,098,114 |
9,910,905,562 |
11,555,085,026 |
11,555,085,026 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,570,558,337,811 |
1,559,849,167,397 |
1,525,656,932,518 |
1,504,888,662,794 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,570,558,337,811 |
1,559,849,167,397 |
1,525,656,932,518 |
1,504,888,662,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,160,000,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,160,000,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,330,434,000 |
162,372,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,361,371,138 |
15,361,371,138 |
18,163,049,193 |
18,163,049,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
318,344,000,815 |
314,882,929,649 |
280,228,051,566 |
258,671,342,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,867,811,786 |
-9,060,160,473 |
-37,959,460,448 |
-59,554,225,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,476,189,029 |
323,943,090,122 |
318,187,512,014 |
318,225,567,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
429,277,768,610 |
421,926,511,762 |
420,148,476,911 |
420,936,916,276 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,843,702,522,376 |
2,618,532,594,558 |
2,564,000,256,706 |
2,529,052,310,822 |
|