1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,300,000 |
75,510,000 |
75,600,000 |
77,550,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
683,795,730,000 |
592,707,980,000 |
594,915,860,000 |
564,922,760,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,786,360,000 |
12,168,890,000 |
29,391,740,000 |
41,718,600,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,870,520,000 |
2,998,490,000 |
2,151,370,000 |
2,313,610,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,582,240,000 |
2,539,890,000 |
2,566,010,000 |
2,606,160,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
30,203,600,000 |
-13,868,790,000 |
-9,834,540,000 |
-1,996,920,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
161,237,850,000 |
210,785,460,000 |
148,769,160,000 |
212,213,760,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,829,300,000 |
730,640,000 |
1,104,010,000 |
470,020,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
53,614,940,000 |
31,611,880,000 |
32,488,790,000 |
38,386,080,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,614,940,000 |
31,611,880,000 |
32,488,790,000 |
38,386,080,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,604,540,000 |
13,045,930,000 |
30,887,640,000 |
8,942,680,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
433,167,700,000 |
337,995,350,000 |
383,874,280,000 |
305,850,250,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49,130,000 |
23,340,000 |
291,800,000 |
164,350,000 |
|