1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
612,575,496,001 |
58,009,239,979 |
175,562,904,081 |
311,344,092,224 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
612,575,496,001 |
58,009,239,979 |
175,562,904,081 |
311,344,092,224 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
314,965,470,021 |
33,735,145,178 |
120,024,953,043 |
231,437,420,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
297,610,025,980 |
24,274,094,801 |
55,537,951,038 |
79,906,671,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,041,190,308 |
1,811,872,485 |
8,623,248,036 |
3,809,321,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
374,647,594 |
1,639,708,379 |
1,840,637,595 |
2,040,535,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
374,647,594 |
1,639,708,379 |
1,840,637,595 |
2,040,535,286 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
288,713,572 |
|
134,856,017 |
266,148,503 |
|
9. Chi phí bán hàng |
53,525,366,750 |
1,652,029,900 |
6,047,904,864 |
8,156,957,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,187,199,255 |
7,200,914,359 |
6,471,814,732 |
6,389,126,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
213,852,716,261 |
15,593,314,648 |
49,935,697,900 |
67,395,522,150 |
|
12. Thu nhập khác |
18,011 |
|
|
283,152,507 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
32,071,551 |
132,982,921 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,011 |
|
-32,071,551 |
150,169,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
213,852,734,272 |
15,593,314,648 |
49,903,626,349 |
67,545,691,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,599,191,884 |
3,118,626,737 |
8,635,212,242 |
13,599,494,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
171,253,542,388 |
12,474,687,911 |
41,268,414,107 |
53,946,197,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
171,096,326,130 |
12,434,504,820 |
41,338,945,030 |
53,994,642,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
157,216,258 |
40,183,091 |
-70,530,923 |
-48,445,383 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,641 |
628 |
2,088 |
1,364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
628 |
|
1,364 |
|