1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,909,326,970 |
32,497,679,917 |
50,619,042,153 |
24,065,525,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
826,709,410 |
25,158,600 |
813,390,040 |
21,225,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,082,617,560 |
32,472,521,317 |
49,805,652,113 |
24,044,300,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,591,504,075 |
29,289,773,975 |
44,801,586,766 |
19,515,912,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,491,113,485 |
3,182,747,342 |
5,004,065,347 |
4,528,387,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
394,081,526 |
44,560,989 |
1,003,242,722 |
1,020,898,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,029,878 |
458,189,246 |
168,097,808 |
281,417,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,356,113 |
-86,347,241 |
32,232,388 |
281,417,408 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,229,486,609 |
1,643,851,968 |
2,524,693,677 |
2,458,254,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,362,122,947 |
961,551,346 |
1,770,492,650 |
2,466,052,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,192,555,577 |
163,715,771 |
1,544,023,934 |
343,562,161 |
|
12. Thu nhập khác |
77,194,479 |
18,672,840 |
582,281,605 |
135,549,601 |
|
13. Chi phí khác |
38,525,045 |
20,394,242 |
25,115,025 |
58,348,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,669,434 |
-1,721,402 |
557,166,580 |
77,200,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,231,225,011 |
161,994,369 |
2,101,190,514 |
420,763,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
167,290,569 |
100,918,133 |
17,787,834 |
266,138,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,063,934,442 |
61,076,236 |
2,083,402,680 |
154,624,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
764,927,215 |
97,671,813 |
1,491,130,676 |
-18,097,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,007,227 |
-36,595,577 |
592,272,004 |
172,722,136 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|