MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,909,326,970 32,497,679,917 50,619,042,153 24,065,525,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 826,709,410 25,158,600 813,390,040 21,225,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,082,617,560 32,472,521,317 49,805,652,113 24,044,300,474
4. Giá vốn hàng bán 52,591,504,075 29,289,773,975 44,801,586,766 19,515,912,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,491,113,485 3,182,747,342 5,004,065,347 4,528,387,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 394,081,526 44,560,989 1,003,242,722 1,020,898,273
7. Chi phí tài chính 101,029,878 458,189,246 168,097,808 281,417,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 105,356,113 -86,347,241 32,232,388 281,417,408
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,229,486,609 1,643,851,968 2,524,693,677 2,458,254,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,362,122,947 961,551,346 1,770,492,650 2,466,052,248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,192,555,577 163,715,771 1,544,023,934 343,562,161
12. Thu nhập khác 77,194,479 18,672,840 582,281,605 135,549,601
13. Chi phí khác 38,525,045 20,394,242 25,115,025 58,348,656
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,669,434 -1,721,402 557,166,580 77,200,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,231,225,011 161,994,369 2,101,190,514 420,763,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 167,290,569 100,918,133 17,787,834 266,138,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,063,934,442 61,076,236 2,083,402,680 154,624,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 764,927,215 97,671,813 1,491,130,676 -18,097,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 299,007,227 -36,595,577 592,272,004 172,722,136
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.