1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,366,671,226 |
66,791,198,917 |
48,414,659,927 |
20,307,675,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,502,235 |
766,397,009 |
632,652,329 |
870,170,621 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,317,168,991 |
66,024,801,908 |
47,782,007,598 |
19,437,504,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,493,785,736 |
57,327,835,363 |
40,340,425,409 |
15,898,045,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,823,383,255 |
8,696,966,545 |
7,441,582,189 |
3,539,459,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,463,695 |
261,417,607 |
356,939,451 |
638,229,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-115,592,083 |
|
50,480,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
968,687,270 |
3,206,748,841 |
2,829,596,522 |
1,939,138,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,760,537,562 |
2,904,235,755 |
2,582,629,237 |
2,329,497,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
232,622,118 |
2,962,991,639 |
2,386,295,881 |
-141,427,058 |
|
12. Thu nhập khác |
1,377 |
10,734,705 |
|
84,318 |
|
13. Chi phí khác |
18,057,176 |
36,236,696 |
|
8,679,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,055,799 |
-25,501,991 |
|
-8,595,520 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
214,566,319 |
2,937,489,648 |
2,386,295,881 |
-150,022,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
88,634,045 |
443,891,962 |
468,624,337 |
105,520,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,932,274 |
2,493,597,686 |
1,917,671,544 |
-255,542,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
236,145,408 |
1,994,216,083 |
1,849,367,755 |
71,460,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-110,213,134 |
499,381,603 |
68,303,789 |
-327,003,599 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
58 |
493 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
58 |
493 |
|
|
|